Kết quả Las Palmas vs Getafe, 20h00 ngày 12/01
Kết quả Las Palmas vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Las Palmas vs Getafe, 20h00 ngày 12/1
Đối đầu Las Palmas vs Getafe
Lịch phát sóng Las Palmas vs Getafe
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202520:00
-
Las Palmas 21Getafe 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2
0.93U 2
0.951
2.47X
3.052
3.25Hiệp 1+0
0.78-0
1.10O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Getafe
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 19
-
Las Palmas vs Getafe: Diễn biến chính
-
16'0-0Mauro Wilney Arambarri Rosa
-
46'Dario Essugo0-0
-
46'Manuel Fuster nbsp;
Juanma Herzog nbsp;0-0 -
56'Fabio Silva0-0
-
63'0-0nbsp;Peter Federico
nbsp;Carles Alena Castillo -
63'0-0nbsp;Borja Mayoral Moya
nbsp;Bertug Yildirim -
64'0-0Luis Milla
-
70'0-1nbsp;Coba Gomez da Costa (Assist:Chrisantus Uche)
-
80'Enzo Loiodice nbsp;
Dario Essugo nbsp;0-1 -
80'Jaime Mata nbsp;
Sandro Ramirez nbsp;0-1 -
80'Marc Cardona nbsp;
Fabio Silva nbsp;0-1 -
82'0-1Coba Gomez da Costa
-
82'Alex Suarez0-1
-
86'0-2nbsp;Borja Mayoral Moya (Assist:Coba Gomez da Costa)
-
87'Adnan Januzaj nbsp;
Javier Munoz Jimenez nbsp;0-2 -
88'Adnan Januzaj nbsp;1-2
-
90'1-2nbsp;Alex Sola
nbsp;Coba Gomez da Costa
-
Las Palmas vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-2-3-11Jasper Cillessen3Mika Marmol15Scott McKenna4Alex Suarez28Juanma Herzog20Kirian Rodriguez Concepcion29Dario Essugo10Alberto Moleiro5Javier Munoz Jimenez19Sandro Ramirez37Fabio Silva6Chrisantus Uche10Bertug Yildirim11Carles Alena Castillo5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa29Coba Gomez da Costa2Djene Dakonam22Domingos Duarte15Omar Federico Alderete Fernandez21Juan Antonio Iglesias Sanchez13David Soria
- Đội hình dự bị
-
24Adnan Januzaj12Enzo Loiodice17Jaime Mata9Marc Cardona14Manuel Fuster13Dinko Horkas2Marvin Olawale Akinlabi Park23Alex Munoz16Oliver McBurnie11Benito Ramirez Del ToroPeter Federico 19Alex Sola 7Borja Mayoral Moya 9Jiri Letacek 1Carles Pérez Sayol 17John Patrick 31Jorge Benito 42David Arguelles Alvarez 34Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18Martin Cuellar 38Luca L#246;hr 37Ismael Bekhoucha 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Getafe: Số liệu thống kê
-
Las PalmasGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
454Số đường chuyền254
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation