Phong độ AL Najaf gần đây, KQ AL Najaf mới nhất

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Phong độ AL Najaf gần đây

  • 08/05/2025
    AL Najaf
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 1
    L
  • 02/05/2025
    Dyala
    AL Najaf
    0 - 0
    D
  • 28/04/2025
    AL Najaf
    Al Karma SC
    0 - 1
    L
  • 21/04/2025
    Al Quwa Al Jawiya
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 17/04/2025
    AL Najaf
    Karbalaa
    2 - 2
    W
  • 12/04/2025
    Al Shorta
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Al Karkh
    AL Najaf
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    AL Najaf
    Al-Hudod 1
    0 - 0
    W
  • 13/03/2025
    AL Minaa
    AL Najaf
    1 - 0
    D
  • 09/03/2025
    AL Najaf
    Al Zawraa
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ AL Najaf gần đây, KQ AL Najaf mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ AL Najaf gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Iraq 10 2 2 6

Phong độ AL Najaf gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả AL Najaf mới nhất ở giải VĐQG Iraq

  • 08/05/2025
    AL Najaf
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 1
    L
  • 02/05/2025
    Dyala
    AL Najaf
    0 - 0
    D
  • 28/04/2025
    AL Najaf
    Al Karma SC
    0 - 1
    L
  • 21/04/2025
    Al Quwa Al Jawiya
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 17/04/2025
    AL Najaf
    Karbalaa
    2 - 2
    W
  • 12/04/2025
    Al Shorta
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Al Karkh
    AL Najaf
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    AL Najaf
    Al-Hudod 1
    0 - 0
    W
  • 13/03/2025
    AL Minaa
    AL Najaf
    1 - 0
    D
  • 09/03/2025
    AL Najaf
    Al Zawraa
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AL Najaf gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
AL Najaf (sân nhà) 4 2 0 0
AL Najaf (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua

BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 31 20 8 3 55 18 37 68 T T B T T T
2 Al Zawraa 32 20 8 4 47 21 26 68 T T T T H T
3 Zakho 31 16 8 7 47 24 23 56 T B B B H T
4 Al Talaba 31 16 7 8 35 20 15 55 H T H H T T
5 Al Quwa Al Jawiya 32 14 8 10 37 35 2 50 B B T H H H
6 Al-Naft 32 12 12 8 24 19 5 48 T T H H T T
7 Al Qasim Sport Club 32 12 12 8 38 34 4 48 H H H H T B
8 Duhok 26 14 5 7 33 22 11 47 T H B T T B
9 Al Karma 32 12 10 10 38 27 11 46 H B T T B T
10 Naft Misan 31 12 7 12 35 38 -3 43 H T B H B B
11 Newroz SC(IRQ) 31 11 8 12 38 37 1 41 T H H T B T
12 AI Kahrabaa 32 10 11 11 30 33 -3 41 T B T T H B
13 Arbil 31 12 5 14 40 50 -10 41 T B B B T T
14 Al Karkh 32 10 9 13 32 39 -7 39 H H B H B B
15 AL Najaf 32 9 10 13 31 32 -1 37 B T B B H B
16 AL Minaa 31 9 8 14 28 34 -6 35 B B T B T H
17 Diala 31 6 10 15 23 43 -20 28 B T T T H B
18 Naft Al Junoob 32 7 6 19 23 44 -21 27 B H B B B T
19 Karbalaa 32 4 10 18 21 48 -27 22 T B H B B B
20 Al-Hudod 32 5 2 25 30 67 -37 17 B H T B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq