Phong độ AIK Solna Nữ gần đây, KQ AIK Solna Nữ mới nhất
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
-
26/04/2025AIK Solna NữBrommapojkarna Nữ1 - 0W
-
19/04/2025AIK Solna NữMalmo Nữ1 - 2L
-
13/04/2025IFK Norrkoping DFK NữAIK Solna Nữ 11 - 0L
-
30/03/2025Pitea IF NữAIK Solna Nữ1 - 0L
-
22/03/2025AIK Solna NữLinkopings Nữ0 - 0W
-
04/04/2025IK Uppsala NữAIK Solna Nữ0 - 2W
-
23/02/2025PK-35 RY NữAIK Solna Nữ1 - 0L
-
16/03/2025AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1W
-
11/03/2025IFK Norrkoping DFK NữAIK Solna Nữ0 - 0L
-
02/03/2025Kristianstads DFF NữAIK Solna Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ AIK Solna Nữ gần đây, KQ AIK Solna Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ AIK Solna Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Điển nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025IK Uppsala NữAIK Solna Nữ0 - 2W
-
23/02/2025PK-35 RY NữAIK Solna Nữ1 - 0L
-
16/03/2025AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1W
-
11/03/2025IFK Norrkoping DFK NữAIK Solna Nữ0 - 0L
-
02/03/2025Kristianstads DFF NữAIK Solna Nữ0 - 0L
-
26/04/2025AIK Solna NữBrommapojkarna Nữ1 - 0W
-
19/04/2025AIK Solna NữMalmo Nữ1 - 2L
-
13/04/2025IFK Norrkoping DFK NữAIK Solna Nữ 11 - 0L
-
30/03/2025Pitea IF NữAIK Solna Nữ1 - 0L
-
22/03/2025AIK Solna NữLinkopings Nữ0 - 0W
- Kết quả AIK Solna Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AIK Solna Nữ mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả AIK Solna Nữ mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AIK Solna Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
AIK Solna Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Jitex DFF (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T |
3 | IK Uppsala (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T H T |
4 | Eskilstuna United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
5 | Umea IK (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
6 | Elfsborg (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
7 | Team TG FF (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H T B |
8 | Orebro (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B B |
9 | Mallbackens IF (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | H H H |
10 | Orebro Soder (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
11 | Hacken B (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B |
12 | Bollstanas Sk (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
13 | Sunnana SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển