Phong độ FBK Karlstad gần đây, KQ FBK Karlstad mới nhất
Phong độ FBK Karlstad gần đây
-
22/06/2025FBK KarlstadAhlafors IF2 - 0W
-
14/06/2025FBK KarlstadSkara FC1 - 1W
-
06/06/2025Grebbestads IFFBK Karlstad0 - 2W
-
31/05/2025Tidaholms GoIFFBK Karlstad0 - 0D
-
24/05/2025FBK KarlstadLidkopings FK1 - 0L
-
17/05/2025FBK KarlstadIF Haga2 - 0W
-
10/05/2025IK KongahallaFBK Karlstad0 - 2W
-
02/05/20251 FBK KarlstadKumla2 - 0W
-
26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
-
04/06/2025Karlslunds IF HFKFBK Karlstad 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ FBK Karlstad gần đây, KQ FBK Karlstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ FBK Karlstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FBK Karlstad gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025FBK KarlstadAhlafors IF2 - 0W
-
14/06/2025FBK KarlstadSkara FC1 - 1W
-
06/06/2025Grebbestads IFFBK Karlstad0 - 2W
-
31/05/2025Tidaholms GoIFFBK Karlstad0 - 0D
-
24/05/2025FBK KarlstadLidkopings FK1 - 0L
-
17/05/2025FBK KarlstadIF Haga2 - 0W
-
10/05/2025IK KongahallaFBK Karlstad0 - 2W
-
02/05/20251 FBK KarlstadKumla2 - 0W
-
26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
-
04/06/2025Karlslunds IF HFKFBK Karlstad 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả FBK Karlstad mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Kết quả FBK Karlstad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FBK Karlstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBK Karlstad (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
FBK Karlstad (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FBK Karlstad thắng
Bại: là số trận FBK Karlstad thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 | T B T T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 21 | B T B T T B |
4 | Gottne IF | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T T B T H |
5 | Friska Viljor FC | 12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 | B B T B B T |
6 | Lucksta IF | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | T B T B B B |
7 | Taftea IK | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 | B T B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển