Phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Phong độ GAIS gần đây
-
31/05/2025IFK Norrkoping FKGAIS0 - 1W
-
24/05/2025GAISIK Sirius FK0 - 0W
-
18/05/2025Osters IFGAIS0 - 0D
-
15/05/2025HalmstadsGAIS1 - 1W
-
10/05/2025GAISIFK Varnamo1 - 0D
-
06/05/2025ElfsborgGAIS1 - 0L
-
29/04/2025IFK GoteborgGAIS0 - 1D
-
25/04/20251 GAISBrommapojkarna0 - 1D
-
21/04/2025DjurgardensGAIS0 - 0D
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0W
Thống kê phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025IFK Norrkoping FKGAIS0 - 1W
-
24/05/2025GAISIK Sirius FK0 - 0W
-
18/05/2025Osters IFGAIS0 - 0D
-
15/05/2025HalmstadsGAIS1 - 1W
-
10/05/2025GAISIFK Varnamo1 - 0D
-
06/05/2025ElfsborgGAIS1 - 0L
-
29/04/2025IFK GoteborgGAIS0 - 1D
-
25/04/20251 GAISBrommapojkarna0 - 1D
-
21/04/2025DjurgardensGAIS0 - 0D
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0W
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GAIS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
GAIS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | Landskrona BoIS | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H H B B T |
6 | IK Oddevold | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | T T T T B B |
7 | Falkenberg | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 17 | B H H T T H |
8 | Ostersunds FK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B H B T H |
9 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | B T H B H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển