Phong độ Gefle IF gần đây, KQ Gefle IF mới nhất
Phong độ Gefle IF gần đây
-
22/06/2025Orebro Syrianska IFGefle IF0 - 0L
-
14/06/2025Gefle IFAssyriska0 - 0D
-
07/06/2025EnkopingGefle IF1 - 0L
-
03/06/2025Gefle IFFC Arlanda1 - 0D
-
29/05/2025Gefle IFFC Stockholm Internazionale0 - 1L
-
24/05/2025HaningeGefle IF0 - 0D
-
17/05/2025Karlbergs BKGefle IF0 - 1W
-
10/05/2025Gefle IFAFC Eskilstuna0 - 1D
-
04/05/2025Gefle IFIFK Stocksund1 - 1L
-
19/06/2025Korsnas IF FKGefle IF0 - 0L
Thống kê phong độ Gefle IF gần đây, KQ Gefle IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Gefle IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Gefle IF gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Orebro Syrianska IFGefle IF0 - 0L
-
14/06/2025Gefle IFAssyriska0 - 0D
-
07/06/2025EnkopingGefle IF1 - 0L
-
03/06/2025Gefle IFFC Arlanda1 - 0D
-
29/05/2025Gefle IFFC Stockholm Internazionale0 - 1L
-
24/05/2025HaningeGefle IF0 - 0D
-
17/05/2025Karlbergs BKGefle IF0 - 1W
-
10/05/2025Gefle IFAFC Eskilstuna0 - 1D
-
04/05/2025Gefle IFIFK Stocksund1 - 1L
-
19/06/2025Korsnas IF FKGefle IF0 - 0L
- Kết quả Gefle IF mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Gefle IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gefle IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gefle IF (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Gefle IF (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 13 | 7 | 5 | 1 | 23 | 10 | 13 | 26 | H T H H T B |
2 | Orgryte | 13 | 7 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | T T H T B T |
3 | Varbergs BoIS FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 16 | 8 | 25 | T H B T B H |
4 | IK Oddevold | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T T B B T T |
5 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | B B T T T T |
6 | Landskrona BoIS | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 22 | 1 | 22 | H B B T B T |
7 | GIF Sundsvall | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 21 | T B T H T T |
8 | Vasteras SK FK | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T T H B H |
9 | Falkenberg | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 18 | 4 | 18 | H T T H H B |
10 | Utsiktens BK | 14 | 3 | 8 | 3 | 25 | 23 | 2 | 17 | H H H H T H |
11 | IK Brage | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H T H B |
12 | Helsingborg | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H B H H H T |
13 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 | T B H B H B |
15 | Orebro | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 27 | -15 | 3 | B H B H B B |
16 | Umea FC | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển