Phong độ IK Brage gần đây, KQ IK Brage mới nhất
Phong độ IK Brage gần đây
-
06/06/2025IK BrageSandvikens IF1 - 0W
-
31/05/2025OrebroIK Brage2 - 0D
-
27/05/2025IK BrageUtsiktens BK0 - 1D
-
23/05/2025GIF SundsvallIK Brage0 - 1W
-
18/05/20251 IK BrageIK Oddevold1 - 1L
-
14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0L
-
06/05/2025IK BrageOstersunds FK0 - 1L
-
27/04/2025Umea FCIK Brage0 - 0W
-
20/04/2025Trelleborgs FFIK Brage0 - 0W
-
13/04/2025IK BrageVarbergs BoIS FC0 - 1D
Thống kê phong độ IK Brage gần đây, KQ IK Brage mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ IK Brage gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ IK Brage gần đây: theo giải đấu
-
06/06/2025IK BrageSandvikens IF1 - 0W
-
31/05/2025OrebroIK Brage2 - 0D
-
27/05/2025IK BrageUtsiktens BK0 - 1D
-
23/05/2025GIF SundsvallIK Brage0 - 1W
-
18/05/20251 IK BrageIK Oddevold1 - 1L
-
14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0L
-
06/05/2025IK BrageOstersunds FK0 - 1L
-
27/04/2025Umea FCIK Brage0 - 0W
-
20/04/2025Trelleborgs FFIK Brage0 - 0W
-
13/04/2025IK BrageVarbergs BoIS FC0 - 1D
- Kết quả IK Brage mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IK Brage mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Brage gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
IK Brage (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | Landskrona BoIS | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H H B B T |
6 | IK Oddevold | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | T T T T B B |
7 | Falkenberg | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 17 | B H H T T H |
8 | Sandvikens IF | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 17 | T H B B T T |
9 | Ostersunds FK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B H B T H |
10 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | B T H B H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 12 | 0 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 3 | B B H B H B |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển