Phong độ IK Gauthiod gần đây, KQ IK Gauthiod mới nhất
Phong độ IK Gauthiod gần đây
-
20/10/2024IK GauthiodIFK Skovde FK0 - 0D
-
13/10/20241 Stenungsunds IFIK Gauthiod0 - 2W
-
05/10/2024IK GauthiodMotala AIF FK0 - 2L
-
28/09/2024IK GauthiodAhlafors IF1 - 2D
-
21/09/2024Grebbestads IFIK Gauthiod0 - 0L
-
15/09/2024BK ForwardIK Gauthiod2 - 0L
-
08/09/2024IK GauthiodVanersborgs IF1 - 2L
-
01/09/2024SifhallaIK Gauthiod 11 - 0L
-
25/08/2024IK GauthiodIK Kongahalla 12 - 0W
-
17/08/2024IK GauthiodLidkopings FK0 - 0D
Thống kê phong độ IK Gauthiod gần đây, KQ IK Gauthiod mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ IK Gauthiod gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ IK Gauthiod gần đây: theo giải đấu
-
20/10/2024IK GauthiodIFK Skovde FK0 - 0D
-
13/10/20241 Stenungsunds IFIK Gauthiod0 - 2W
-
05/10/2024IK GauthiodMotala AIF FK0 - 2L
-
28/09/2024IK GauthiodAhlafors IF1 - 2D
-
21/09/2024Grebbestads IFIK Gauthiod0 - 0L
-
15/09/2024BK ForwardIK Gauthiod2 - 0L
-
08/09/2024IK GauthiodVanersborgs IF1 - 2L
-
01/09/2024SifhallaIK Gauthiod 11 - 0L
-
25/08/2024IK GauthiodIK Kongahalla 12 - 0W
-
17/08/2024IK GauthiodLidkopings FK0 - 0D
- Kết quả IK Gauthiod mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Gauthiod gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Gauthiod (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
IK Gauthiod (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận IK Gauthiod thắng
Bại: là số trận IK Gauthiod thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 22 | H B T B T T |
2 | Umea FC Academy | 10 | 6 | 0 | 4 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T B T B B |
3 | Kubikenborgs IF | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T T T B T B |
4 | Friska Viljor FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T B B T |
5 | Gottne IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T T T |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển