Phong độ Ragsveds IF gần đây, KQ Ragsveds IF mới nhất
Phong độ Ragsveds IF gần đây
-
01/06/20251 IF SylviaRagsveds IF0 - 0L
-
24/05/2025Syrianska FCRagsveds IF1 - 1D
-
17/05/2025Ragsveds IFSmedby AIS1 - 0W
-
10/05/2025Ragsveds IFSyrianska Botkyrka IF2 - 0W
-
03/05/2025BK ForwardRagsveds IF0 - 0W
-
27/04/2025Eker OrebroRagsveds IF1 - 0W
-
19/04/2025Ragsveds IFHuddinge IF5 - 0W
-
12/04/2025IK SleipnerRagsveds IF 10 - 1W
-
05/04/2025Ragsveds IFFOC Farsta1 - 0W
-
30/03/2025Syrianska Eskilstuna IFRagsveds IF0 - 2W
Thống kê phong độ Ragsveds IF gần đây, KQ Ragsveds IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Ragsveds IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Ragsveds IF gần đây: theo giải đấu
-
01/06/20251 IF SylviaRagsveds IF0 - 0L
-
24/05/2025Syrianska FCRagsveds IF1 - 1D
-
17/05/2025Ragsveds IFSmedby AIS1 - 0W
-
10/05/2025Ragsveds IFSyrianska Botkyrka IF2 - 0W
-
03/05/2025BK ForwardRagsveds IF0 - 0W
-
27/04/2025Eker OrebroRagsveds IF1 - 0W
-
19/04/2025Ragsveds IFHuddinge IF5 - 0W
-
12/04/2025IK SleipnerRagsveds IF 10 - 1W
-
05/04/2025Ragsveds IFFOC Farsta1 - 0W
-
30/03/2025Syrianska Eskilstuna IFRagsveds IF0 - 2W
- Kết quả Ragsveds IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ragsveds IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ragsveds IF (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Ragsveds IF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Ragsveds IF thắng
Bại: là số trận Ragsveds IF thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B T B T |
2 | Umea FC Academy | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T T T B T |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển