Phong độ Sandvikens IF gần đây, KQ Sandvikens IF mới nhất
Phong độ Sandvikens IF gần đây
-
22/06/2025Sandvikens IFFalkenberg1 - 0W
-
14/06/2025OrebroSandvikens IF0 - 0W
-
31/05/2025Sandvikens IFVarbergs BoIS FC1 - 0W
-
28/05/2025Sandvikens IFGIF Sundsvall0 - 1L
-
22/05/2025OrgryteSandvikens IF2 - 0L
-
17/05/2025Ostersunds FKSandvikens IF1 - 1D
-
10/05/2025Sandvikens IFUmea FC1 - 0W
-
03/05/2025Sandvikens IFIK Oddevold0 - 2L
-
26/04/2025Landskrona BoISSandvikens IF0 - 0L
-
06/06/2025IK BrageSandvikens IF1 - 0L
Thống kê phong độ Sandvikens IF gần đây, KQ Sandvikens IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Sandvikens IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Sandvikens IF gần đây: theo giải đấu
-
06/06/2025IK BrageSandvikens IF1 - 0L
-
22/06/2025Sandvikens IFFalkenberg1 - 0W
-
14/06/2025OrebroSandvikens IF0 - 0W
-
31/05/2025Sandvikens IFVarbergs BoIS FC1 - 0W
-
28/05/2025Sandvikens IFGIF Sundsvall0 - 1L
-
22/05/2025OrgryteSandvikens IF2 - 0L
-
17/05/2025Ostersunds FKSandvikens IF1 - 1D
-
10/05/2025Sandvikens IFUmea FC1 - 0W
-
03/05/2025Sandvikens IFIK Oddevold0 - 2L
-
26/04/2025Landskrona BoISSandvikens IF0 - 0L
- Kết quả Sandvikens IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sandvikens IF mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandvikens IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens IF (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Sandvikens IF (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T T B T B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 26 | T T H T B B |
4 | Vasalunds IF | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 26 | T T B B T H |
5 | Assyriska United IK | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 26 | B T B T H T |
6 | Haninge | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 24 | H B B T H T |
7 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
8 | Enkoping | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 20 | B T T T T B |
9 | Assyriska | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B H H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | AFC Eskilstuna | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
12 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 1 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B H B B T |
13 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
14 | Sollentuna United | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 14 | B B T T T H |
15 | Gefle IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | H B H B H B |
16 | Tegs SK | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 27 | -13 | 8 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển