Phong độ Sandviks IK gần đây, KQ Sandviks IK mới nhất
Phong độ Sandviks IK gần đây
-
22/10/2023Friska Viljor FCSandviks IK5 - 0L
-
14/10/2023Sandviks IKBergnasets AIK1 - 0W
-
08/10/2023IFK LuleaSandviks IK1 - 1L
-
30/09/2023IF AlgarnaSandviks IK2 - 1L
-
23/09/2023Sandviks IKTegs SK0 - 1L
-
16/09/2023Sandviks IKYtterhogdal IK0 - 2L
-
09/09/2023Notvikens IKSandviks IK 10 - 0D
-
02/09/2023Sandviks IKStorfors AIK4 - 3W
-
26/08/2023Gottne IFSandviks IK2 - 0D
-
19/08/2023Sandviks IKKiruna FF0 - 2D
Thống kê phong độ Sandviks IK gần đây, KQ Sandviks IK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Sandviks IK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Sandviks IK gần đây: theo giải đấu
-
22/10/2023Friska Viljor FCSandviks IK5 - 0L
-
14/10/2023Sandviks IKBergnasets AIK1 - 0W
-
08/10/2023IFK LuleaSandviks IK1 - 1L
-
30/09/2023IF AlgarnaSandviks IK2 - 1L
-
23/09/2023Sandviks IKTegs SK0 - 1L
-
16/09/2023Sandviks IKYtterhogdal IK0 - 2L
-
09/09/2023Notvikens IKSandviks IK 10 - 0D
-
02/09/2023Sandviks IKStorfors AIK4 - 3W
-
26/08/2023Gottne IFSandviks IK2 - 0D
-
19/08/2023Sandviks IKKiruna FF0 - 2D
- Kết quả Sandviks IK mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandviks IK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandviks IK (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Sandviks IK (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Sandviks IK thắng
Bại: là số trận Sandviks IK thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 16 | T T T H B T |
2 | Umea FC Academy | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 15 | T T B T T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T T B B B T |
5 | Lucksta IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B H T |
6 | Gottne IF | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B T B B T |
7 | Taftea IK | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 5 | B B H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển