Phong độ Taby gần đây, KQ Taby mới nhất

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ Taby gần đây

  • 31/05/2025
    Taby
    FC Nacka Iliria
    0 - 1
    L
  • 24/05/2025
    Korsnas IF FK
    Taby 1
    1 - 1
    L
  • 17/05/2025
    Taby
    Bollstanas SK
    2 - 2
    L
  • 10/05/2025
    FC Gute
    Taby
    0 - 1
    W
  • 03/05/2025
    Taby
    Viggbyholms
    1 - 3
    L
  • 26/04/2025
    Taby
    Falu BS FK
    1 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Skiljebo SK
    Taby
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Taby
    Ytterhogdal IK
    4 - 0
    W
  • 05/04/2025
    Sunnersta AIF
    Taby
    3 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Taby
    IK Franke 1
    1 - 0
    D

Thống kê phong độ Taby gần đây, KQ Taby mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Taby gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 10 2 2 6

Phong độ Taby gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Taby mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển

  • 31/05/2025
    Taby
    FC Nacka Iliria
    0 - 1
    L
  • 24/05/2025
    Korsnas IF FK
    Taby 1
    1 - 1
    L
  • 17/05/2025
    Taby
    Bollstanas SK
    2 - 2
    L
  • 10/05/2025
    FC Gute
    Taby
    0 - 1
    W
  • 03/05/2025
    Taby
    Viggbyholms
    1 - 3
    L
  • 26/04/2025
    Taby
    Falu BS FK
    1 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Skiljebo SK
    Taby
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Taby
    Ytterhogdal IK
    4 - 0
    W
  • 05/04/2025
    Sunnersta AIF
    Taby
    3 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Taby
    IK Franke 1
    1 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taby gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Taby (sân nhà) 4 2 0 0
Taby (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taby thắng
Bại: là số trận Taby thua

BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 10 7 2 1 20 9 11 23 T B T T H T
2 IF Karlstad Fotboll 10 7 1 2 25 12 13 22 T T T T T T
3 Vasalunds IF 10 7 1 2 23 12 11 22 H B T T T T
4 FC Stockholm Internazionale 10 6 1 3 20 12 8 19 B T T B T T
5 Assyriska United IK 10 6 1 3 18 10 8 19 B T B T B T
6 Karlbergs BK 10 5 2 3 16 10 6 17 T B T B H T
7 Haninge 10 5 2 3 17 14 3 17 T T B B H B
8 Assyriska 10 4 3 3 13 11 2 15 B T B T T T
9 FC Arlanda 10 3 3 4 13 15 -2 12 H B T H T B
10 Orebro Syrianska IF 10 4 0 6 12 21 -9 12 T B T B B B
11 Enkoping 10 3 2 5 16 17 -1 11 B T B B B T
12 Gefle IF 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B H T H B
13 AFC Eskilstuna 10 2 4 4 11 15 -4 10 H B H B B B
14 Tegs SK 10 2 1 7 11 19 -8 7 H B B B T B
15 IFK Stocksund 10 2 0 8 13 31 -18 6 B T B T B B
16 Sollentuna United 10 1 1 8 10 25 -15 4 B T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: