Phong độ Trelleborg U21 gần đây, KQ Trelleborg U21 mới nhất
Phong độ Trelleborg U21 gần đây
-
31/03/2025Mjallby AIF U21Trelleborg U211 - 0L
-
11/03/2025Trelleborg U21IFK Varnamo U210 - 1L
-
15/10/20241 Trelleborg U21Landskrona BoIS U210 - 0L
-
08/10/2024Trelleborg U21Mjallby AIF U210 - 0L
-
30/09/2024Helsingborg U21Trelleborg U210 - 1L
-
30/07/2024Halmstads U21Trelleborg U210 - 0L
-
04/06/2024Trelleborg U21Helsingborg U210 - 3L
-
16/04/2024Landskrona BoIS U21Trelleborg U21 10 - 0L
-
03/10/2023Trelleborg U21Halmstads U210 - 0L
-
19/09/2023Trelleborg U21Landskrona BoIS U212 - 0W
Thống kê phong độ Trelleborg U21 gần đây, KQ Trelleborg U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Trelleborg U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- U21 Nam Thụy Điển | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Trelleborg U21 gần đây: theo giải đấu
-
31/03/2025Mjallby AIF U21Trelleborg U211 - 0L
-
11/03/2025Trelleborg U21IFK Varnamo U210 - 1L
-
15/10/20241 Trelleborg U21Landskrona BoIS U210 - 0L
-
08/10/2024Trelleborg U21Mjallby AIF U210 - 0L
-
30/09/2024Helsingborg U21Trelleborg U210 - 1L
-
30/07/2024Halmstads U21Trelleborg U210 - 0L
-
04/06/2024Trelleborg U21Helsingborg U210 - 3L
-
16/04/2024Landskrona BoIS U21Trelleborg U21 10 - 0L
-
03/10/2023Trelleborg U21Halmstads U210 - 0L
-
19/09/2023Trelleborg U21Landskrona BoIS U212 - 0W
- Kết quả Trelleborg U21 mới nhất ở giải U21 Nam Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trelleborg U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborg U21 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Trelleborg U21 (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Trelleborg U21 thắng
Bại: là số trận Trelleborg U21 thua
BXH U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gais Goteborg U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | H B T T |
2 | IFK Goteborg U21 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 | T T |
3 | HackenU21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Falkenbergs FF U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
5 | IK Oddevold U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
6 | Utsiktens BK U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 3 | B T |
7 | Orgryte U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Elfsborg U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển