Kết quả Clyde vs East Fife, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Clyde vs East Fife
Đối đầu Clyde vs East Fife
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ East Fife gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Clyde 23East Fife 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
0.98O 2.5
0.89U 2.5
0.851
3.00X
3.202
2.30Hiệp 1+0
0.78-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clyde vs East Fife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Clyde vs East Fife: Diễn biến chính
-
15'Jordan Houston0-0
-
21'Jordan Allan nbsp;1-0
-
50'Jordan Allan (Assist:Ray Grant) nbsp;2-0
-
69'Robbie Hemfrey2-0
-
80'Liam Scullion nbsp;3-0
-
85'3-0Stewart Murdoch
-
90'3-1nbsp;Scott Shepherd
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Clyde vs East Fife: Số liệu thống kê
-
ClydeEast Fife
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs