Kết quả Clyde vs Peterhead, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Clyde vs Peterhead
Đối đầu Clyde vs Peterhead
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Peterhead gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Clyde 43Peterhead 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.06O 2.5
0.99U 2.5
0.811
3.00X
3.202
2.15Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clyde vs Peterhead
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Clyde vs Peterhead: Diễn biến chính
-
29'Martin Rennie0-0
-
34'Robbie Leitch (Assist:Liam Scullion) nbsp;1-0
-
38'Liam Scullion (Assist:Jordan Allan) nbsp;2-0
-
43'2-1nbsp;Andrew McCarthy (Assist:Caleb Goldie)
-
54'2-1Dylan Forrest
-
60'Logan Dunachie2-1
-
82'2-2nbsp;Jack Brown
-
84'2-2Andrew McCarthy
-
88'Ray Grant2-2
-
90'2-2Jason Brown
-
90'Jordan Allan2-2
-
90'Liam Scullion (Assist:Tommy Robson) nbsp;3-2
-
90'3-2Caleb Goldie
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Clyde vs Peterhead: Số liệu thống kê
-
ClydePeterhead
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs