Kết quả Edinburgh City vs Clyde, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Edinburgh City vs Clyde
Đối đầu Edinburgh City vs Clyde
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ Clyde gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Edinburgh City 21Clyde 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.83O 2.5
0.70U 2.5
1.001
3.75X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.81O 1
0.60U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Edinburgh City vs Clyde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Edinburgh City vs Clyde: Diễn biến chính
-
61'James Stokes0-0
-
69'0-0Ray Grant
-
73'Connor Young (Assist:Quinn Mitchell) nbsp;1-0
-
80'Lewis McArthur1-0
-
88'1-0Jordan Houston
-
90'1-0Craig Howie
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Edinburgh City vs Clyde: Số liệu thống kê
-
Edinburgh CityClyde
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
48Pha tấn công41
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs