Kết quả Elgin City vs Forfar Athletic, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Elgin City vs Forfar Athletic
Đối đầu Elgin City vs Forfar Athletic
Phong độ Elgin City gần đây
Phong độ Forfar Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Elgin City 12Forfar Athletic 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.90O 2.25
0.89U 2.25
0.851
2.07X
2.962
3.01Hiệp 1+0
0.59-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elgin City vs Forfar Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Elgin City vs Forfar Athletic: Diễn biến chính
-
12'Dajon Golding (Assist:Mark Gallagher) nbsp;1-0
-
27'1-1nbsp;Russell McLean (Assist:Josh Skelly)
-
34'1-1Brad Rodden
-
42'1-1Blair Malcolm
-
58'1-1Cammy Logan
-
67'1-1Josh Skelly
-
73'Mark Gallagher nbsp;2-1
-
75'Jack Murray2-1
-
79'2-1Mitchell Taylor
-
90'2-1Marc McCallum
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Elgin City vs Forfar Athletic: Số liệu thống kê
-
Elgin CityForfar Athletic
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs