Kết quả Peterhead vs Bonnyrigg Rose, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Bonnyrigg Rose 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.05O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.00X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterhead vs Bonnyrigg Rose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
Peterhead vs Bonnyrigg Rose: Diễn biến chính
-
21'0-0Sean Murphy
-
29'0-0Angus Mailer
-
49'0-0Aaron Arnott
-
64'Peter Pawlett (Assist:Max Barry) nbsp;1-0
-
71'Kieran Shanks nbsp;2-0
-
90'2-0Mark Ferrie
-
90'2-0Neil Martyniuk
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Peterhead vs Bonnyrigg Rose: Số liệu thống kê
-
PeterheadBonnyrigg Rose
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công42
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 22 | 27 | 45 | T T T T T B |
2 | Peterhead | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T B H |
3 | Elgin City | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | T B T H H T |
4 | Edinburgh City | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 34 | T B B T B T |
5 | Stirling Albion | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 38 | -6 | 27 | H H B B T B |
6 | Spartans | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B T T |
8 | Stranraer | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | H B B T B T |
9 | Clyde | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 37 | -11 | 23 | H T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs