Kết quả Kelty Hearts vs Arbroath, 02h45 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 15

  • Kelty Hearts vs Arbroath: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goalnbsp;Gavin Reilly (Assist:Fraser Taylor)
  • 45'
    Jacob MacIntyre (Assist:Craig Johnston) goalnbsp;
    1-1
  • 53'
    Jacob MacIntyre goalnbsp;
    2-1
  • 57'
    2-2
    goalnbsp;Innes Murray (Assist:Gavin Reilly)
  • 58'
    Billy Owens
    2-2
  • 73'
    Scott Williamson goalnbsp;
    3-2
  • 87'
    3-2
    Dylan Smith
  • BXH Hạng nhất Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Kelty Hearts vs Arbroath: Số liệu thống kê

  • Kelty Hearts
    Arbroath
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stenhousemuir 23 10 5 8 32 24 8 35 B T H H B T
2 Cove Rangers 22 10 4 8 36 26 10 34 H T T B T T
3 Arbroath 21 10 4 7 32 25 7 34 T B T T B B
4 Queen of South 23 9 5 9 24 26 -2 32 H T H T T B
5 Kelty Hearts 22 8 7 7 29 22 7 31 T T B H H B
6 Alloa Athletic 23 7 9 7 29 26 3 30 B B T H B H
7 Montrose 22 6 7 9 21 26 -5 25 T B B H H B
8 Annan Athletic 23 6 6 11 23 40 -17 24 B H H B H T
9 Dumbarton 22 5 8 9 28 42 -14 23 B T T B B H
10 Inverness 23 10 7 6 27 24 3 22 B T T B T T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation