Kết quả Motherwell vs Aberdeen, 21h30 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 22

  • Motherwell vs Aberdeen: Diễn biến chính

  • 8'
    Davor Zdravkovski
    0-0
  • 15'
    Tawanda Maswanhise
    0-0
  • 34'
    Ewan Wilson goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-0
    Slobodan Rubezic
  • 45'
    Tawanda Maswanhise (Assist:Liam Gordon) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Dante Polvara
    nbsp;Kevin Nisbet
  • 46'
    2-0
    nbsp;Leighton Clarkson
    nbsp;Angus MacDonald
  • 68'
    Jackson Valencia Mosquera nbsp;
    Moses Ebiye nbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    Ante Palaversa
  • 72'
    2-0
    nbsp;James McGarry
    nbsp;Jack MacKenzie
  • 72'
    2-0
    nbsp;Shayden Morris
    nbsp;Topi Keskinen
  • 78'
    Sam Nicholson nbsp;
    Tawanda Maswanhise nbsp;
    2-0
  • 78'
    Tom Sparrow nbsp;
    Davor Zdravkovski nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Peter Ambrose
    nbsp;Ante Palaversa
  • 85'
    2-0
    Graeme Shinnie
  • 86'
    Callum Slattery nbsp;
    Tony Watt nbsp;
    2-0
  • 86'
    Paul McGinn nbsp;
    Kofi Balmer nbsp;
    2-0
  • Motherwell vs Aberdeen: Đội hình chính và dự bị

  • Motherwell3-4-2-1
    13
    Aston Oxborough
    15
    Dan Casey
    4
    Liam Gordon
    5
    Kofi Balmer
    23
    Ewan Wilson
    11
    Andy Halliday
    6
    Davor Zdravkovski
    21
    Marvin Kaleta
    52
    Tony Watt
    55
    Tawanda Maswanhise
    24
    Moses Ebiye
    81
    Topi Keskinen
    9
    Kevin Nisbet
    11
    Luis Henrique Barros Lopes,Duk
    18
    Ante Palaversa
    6
    Sivert Heltne Nilsen
    4
    Graeme Shinnie
    2
    Nicky Devlin
    33
    Slobodan Rubezic
    27
    Angus MacDonald
    3
    Jack MacKenzie
    31
    Ross Doohan
    Aberdeen4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Callum Slattery
    7Tom Sparrow
    16Paul McGinn
    19Sam Nicholson
    77Jackson Valencia Mosquera
    22Johnny Koutroumbis
    1Krisztian Hegyi
    20Shane Blaney
    2Stephen Odonnell
    James McGarry 15
    Peter Ambrose 32
    Dante Polvara 8
    Leighton Clarkson 10
    Shayden Morris 20
    Jamie McGrath 7
    Tom Ritchie 25
    Fletcher Boyd 30
    Victor Enem 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stuart Kettlewell
    Barry Robson
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Motherwell vs Aberdeen: Số liệu thống kê

  • Motherwell
    Aberdeen
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 357
    Số đường chuyền
    518
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 23 19 3 1 64 11 53 60 T B T T T H
2 Glasgow Rangers 23 14 5 4 44 18 26 47 H T H H T T
3 Dundee United 23 10 7 6 31 24 7 37 T T T B B T
4 Aberdeen 23 10 5 8 32 33 -1 35 B B B B H B
5 Motherwell 23 9 4 10 28 37 -9 31 B H B T H B
6 Hibernian 23 7 8 8 34 36 -2 29 T T T H H T
7 Dundee 23 7 6 10 37 41 -4 27 B T B T H H
8 Saint Mirren 23 8 3 12 27 38 -11 27 T T B B B B
9 Kilmarnock 23 6 7 10 25 37 -12 25 H T B T B H
10 Ross County 23 6 7 10 23 42 -19 25 B T H T T B
11 Heart of Midlothian 23 6 6 11 25 31 -6 24 T B H T T H
12 Saint Johnstone 23 4 3 16 25 47 -22 15 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs