Kết quả Motherwell vs Saint Mirren, 21h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 6

  • Motherwell vs Saint Mirren: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Killian Phillips (Assist:Elvis Bwomono)
  • 17'
    0-1
    Marcus Fraser
  • 19'
    Lennon Miller goalnbsp;
    1-1
  • 36'
    1-1
    Olutoyosi Tajudeen Olusanya
  • 43'
    1-1
    Scott Tanser
  • 44'
    Lennon Miller goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Stephen Odonnell
    2-1
  • 47'
    Dan Casey
    2-1
  • 48'
    Andy Halliday
    2-1
  • 50'
    2-1
    Mark OHara
  • 51'
    Kofi Balmer
    2-1
  • 51'
    Kofi Balmer nbsp;
    Moses Ebiye nbsp;
    2-1
  • 61'
    2-1
    Scott Tanser
  • 66'
    2-1
    nbsp;Jaden Brown
    nbsp;Elvis Bwomono
  • 66'
    2-1
    nbsp;Kevin van Veen
    nbsp;Mikael Mandron
  • 70'
    Marvin Kaleta nbsp;
    Stephen Odonnell nbsp;
    2-1
  • 71'
    Apostolos Stamatelopoulos nbsp;
    Zach Robinson nbsp;
    2-1
  • 71'
    Tony Watt nbsp;
    Andy Halliday nbsp;
    2-1
  • 74'
    2-1
    nbsp;Roland Idowu
    nbsp;Caolan Stephen Boyd-Munce
  • 74'
    2-1
    nbsp;James Scott
    nbsp;Olutoyosi Tajudeen Olusanya
  • 84'
    Tom Sparrow nbsp;
    Davor Zdravkovski nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Greg Kiltie
    nbsp;Mark OHara
  • 90'
    Tony Watt
    2-1
  • Motherwell vs Saint Mirren: Đội hình chính và dự bị

  • Motherwell3-4-2-1
    13
    Aston Oxborough
    15
    Dan Casey
    4
    Liam Gordon
    16
    Paul McGinn
    23
    Ewan Wilson
    11
    Andy Halliday
    6
    Davor Zdravkovski
    2
    Stephen Odonnell
    24
    Moses Ebiye
    38
    Lennon Miller
    9
    Zach Robinson
    9
    Mikael Mandron
    20
    Olutoyosi Tajudeen Olusanya
    42
    Elvis Bwomono
    88
    Killian Phillips
    15
    Caolan Stephen Boyd-Munce
    6
    Mark OHara
    3
    Scott Tanser
    22
    Marcus Fraser
    13
    Alexandros Gogic
    5
    Richard Taylor
    1
    Ellery Balcombe
    Saint Mirren3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Apostolos Stamatelopoulos
    21Marvin Kaleta
    7Tom Sparrow
    52Tony Watt
    5Kofi Balmer
    1Krisztian Hegyi
    90Jair Veiga Vieira Tavares
    3Steve Seddon
    55Tawanda Maswanhise
    Roland Idowu 12
    Kevin van Veen 99
    Jaden Brown 21
    James Scott 14
    Greg Kiltie 11
    Peter Urminsky 27
    Jonah Ananias Paul Ayunga 7
    Charles Dunne 18
    Oisin Smyth 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stuart Kettlewell
    Steve Robinson
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Motherwell vs Saint Mirren: Số liệu thống kê

  • Motherwell
    Saint Mirren
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 270
    Số đường chuyền
    459
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 23 19 3 1 64 11 53 60 T B T T T H
2 Glasgow Rangers 23 14 5 4 44 18 26 47 H T H H T T
3 Dundee United 23 10 7 6 31 24 7 37 T T T B B T
4 Aberdeen 23 10 5 8 32 33 -1 35 B B B B H B
5 Motherwell 23 9 4 10 28 37 -9 31 B H B T H B
6 Hibernian 23 7 8 8 34 36 -2 29 T T T H H T
7 Dundee 23 7 6 10 37 41 -4 27 B T B T H H
8 Saint Mirren 23 8 3 12 27 38 -11 27 T T B B B B
9 Kilmarnock 23 6 7 10 25 37 -12 25 H T B T B H
10 Ross County 23 6 7 10 23 42 -19 25 B T H T T B
11 Heart of Midlothian 23 6 6 11 25 31 -6 24 T B H T T H
12 Saint Johnstone 23 4 3 16 25 47 -22 15 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs