Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MFK Karvina B vs Slovan Rosice, 15h15 ngày 04/5
Kết quả MFK Karvina B vs Slovan Rosice
Đối đầu MFK Karvina B vs Slovan Rosice
Phong độ MFK Karvina B gần đây
Phong độ Slovan Rosice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: MFK Karvina B vs Slovan Rosice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Slovan Rosice trước đây
-
28/09/2024Slovan Rosice6 - 3MFK Karvina B1 - 2L
-
04/05/2024Slovan Rosice3 - 1MFK Karvina B0 - 0L
-
01/10/2023MFK Karvina B1 - 1Slovan Rosice0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MFK Karvina B vs Slovan Rosice
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Slovan Rosice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Slovan Rosice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina B vs Slovan Rosice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina B (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
MFK Karvina B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
Thắng: là số trận MFK Karvina B thắng
Bại: là số trận MFK Karvina B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Karvina B và Slovan Rosice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 25 | 21 | 3 | 1 | 71 | 11 | 60 | 66 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 28 | 24 | 53 | B H T H T T |
3 | SK Zapy | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 24 | 22 | 45 | T T T B H H |
4 | Sokol Brozany | 24 | 11 | 6 | 7 | 41 | 29 | 12 | 39 | T B T B H H |
5 | Slovan Liberec II | 26 | 12 | 3 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B T B B T B |
6 | Mlada Boleslav B | 24 | 11 | 5 | 8 | 41 | 33 | 8 | 38 | T B T T H T |
7 | Hradec Kralove B | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
8 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T H H B |
10 | Jablonec B | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 37 | -8 | 29 | T T B B H B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | T T T H B H |
12 | Pardubice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 33 | 31 | 2 | 27 | B T H B T T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 27 | B B B T B B |
14 | Teplice B | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 47 | -13 | 27 | T H B B H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | FK Kolin | 25 | 4 | 10 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | H T B H B H |
17 | Zivanice | 25 | 5 | 5 | 15 | 20 | 55 | -35 | 20 | B B B T T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: