Kết quả Hacken B Nữ vs Umea IK Nữ, 17h00 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 2.5
0.50U 2.5
1.451
5.75X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken B Nữ vs Umea IK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 2
-
Hacken B Nữ vs Umea IK Nữ: Diễn biến chính
-
26'Jensen N.
nbsp;
1-0 -
66'1-1
nbsp;Holmgren J.
-
71'1-1Brannstrom A.
-
90'1-1Robertson N.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken B Nữ vs Umea IK Nữ: Số liệu thống kê
-
Hacken B NữUmea IK Nữ
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T T T B |
2 | Jitex DFF (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | IK Uppsala (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 11 | T H T H T |
4 | Umea IK (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H H T T |
5 | Eskilstuna United (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T T T H |
6 | Elfsborg (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | B H T B T |
7 | Orebro (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 6 | T B B T B |
8 | Hacken B (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H B H T |
9 | Orebro Soder (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 5 | H H T B B |
10 | Bollstanas Sk (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | H B B H T |
11 | Mallbackens IF (W) | 5 | 0 | 4 | 1 | 9 | 10 | -1 | 4 | H H H B H |
12 | Team TG FF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B B |
13 | Sunnana SK (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B B T |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 9 | 18 | -9 | 1 | B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển