Kết quả Astorps FF vs Onsala BK, 21h00 ngày 19/04
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.5
0.48U 2.5
1.501
3.15X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Astorps FF vs Onsala BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025 » vòng 4
-
Astorps FF vs Onsala BK: Diễn biến chính
-
47'Johansson M.
nbsp;
1-0 -
85'1-1
nbsp;Alfons Nygaard
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Astorps FF vs Onsala BK: Số liệu thống kê
-
Astorps FFOnsala BK
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Kongahalla | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 13 | 12 | 20 | B T B T H T |
2 | Motala AIF FK | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 15 | 8 | 20 | T H H B T T |
3 | Lidkopings FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | H T H T T B |
4 | FBK Karlstad | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 17 | H T T T B H |
5 | Herrestads AIF | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 16 | T H H T T H |
6 | Ahlafors IF | 10 | 3 | 6 | 1 | 14 | 10 | 4 | 15 | B H H H H T |
7 | Grebbestads IF | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 14 | T B B B T B |
8 | Vanersborgs IF | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | H H H T B B |
9 | Vanersborg FK | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | H B T B T T |
10 | Tidaholms GoIF | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | T B T H B H |
11 | Kumla | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B T T B B |
12 | IK Tord | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B B B B H |
13 | IF Haga | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | B T H B T B |
14 | Skara FC | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 27 | -13 | 6 | B T B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển