Kết quả Cordoba vs Almeria, 20h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22

  • Cordoba vs Almeria: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Luis Javier Suarez Charris
  • 26'
    Alex Sala
    0-0
  • 29'
    Theo Zidane
    0-0
  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Luis Javier Suarez Charris
  • 42'
    Carlos Isaac Munoz Obejero
    0-1
  • 46'
    Jose Calderon
    0-1
  • 50'
    Carlos Albarran nbsp;
    Theo Zidane nbsp;
    0-1
  • 51'
    0-2
    goalnbsp;Leonardo Carrilho Baptistao
  • 57'
    Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki nbsp;
    Adilson Mendes-Martins nbsp;
    0-2
  • 57'
    Ander Yoldi Aizagar nbsp;
    Alex Sala nbsp;
    0-2
  • 57'
    Jon Magunazelaia Argoitia nbsp;
    Carlos Isaac Munoz Obejero nbsp;
    0-2
  • 58'
    0-2
    nbsp;Sergio Arribas Calvo
    nbsp;Leonardo Carrilho Baptistao
  • 62'
    Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
    0-2
  • 69'
    0-3
    goalnbsp;Nicolas Melamed Ribaudo (Assist:Ruben Quintanilla)
  • 70'
    0-3
    nbsp;Lazaro Vinicius Marques
    nbsp;Nicolas Melamed Ribaudo
  • 70'
    0-3
    nbsp;Lucas Robertone
    nbsp;Ruben Quintanilla
  • 75'
    Alex Lopez nbsp;
    Antonio Manuel Casas Marin nbsp;
    0-3
  • 76'
    0-3
    nbsp;Arnau Puigmal
    nbsp;Marc Pubill
  • 76'
    0-3
    nbsp;Melo K.
    nbsp;Dion Lopy
  • Cordoba vs Almeria: Đội hình chính và dự bị

  • Cordoba4-3-3
    13
    Carlos Marin
    3
    Jose Calderon
    15
    Xavi Sintes
    4
    Adrian Ruiz
    22
    Carlos Isaac Munoz Obejero
    8
    Isma Ruiz
    6
    Alex Sala
    7
    Theo Zidane
    17
    Adilson Mendes-Martins
    20
    Antonio Manuel Casas Marin
    23
    Cristian Carracedo
    12
    Leonardo Carrilho Baptistao
    17
    Alejandro Pozo
    9
    Luis Javier Suarez Charris
    10
    Nicolas Melamed Ribaudo
    34
    Ruben Quintanilla
    6
    Dion Lopy
    18
    Marc Pubill
    21
    Chumi
    3
    Edgar Gonzalez Estrada
    24
    Bruno Alberto Langa
    1
    Luis Maximiano
    Almeria4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Carlos Albarran
    28Alex Lopez
    10Jacobo Gonzalez
    24Jon Magunazelaia Argoitia
    14Nikolay Obolskiy
    18Genaro Rodriguez Serrano
    19Jude Soonsup-Bell
    26Ramon Vila
    11Ander Yoldi Aizagar
    9Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
    Sergio Arribas Calvo 11
    Alex Centelles 20
    Melo K. 4
    Lazaro Vinicius Marques 7
    Fernando Martinez 13
    Marko Perovic 36
    Arnau Puigmal 2
    Aleksandar Radovanovic 16
    Lucas Robertone 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Merino Ruiz
    Jose Mel Perez
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Cordoba vs Almeria: Số liệu thống kê

  • Cordoba
    Almeria
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 312
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Santander 25 14 6 5 39 26 13 48 B H H T T T
2 Almeria 25 12 8 5 45 32 13 44 T H T H B H
3 Mirandes 25 13 5 7 32 21 11 44 H T B T B T
4 SD Huesca 25 12 7 6 35 20 15 43 T H T H T T
5 Elche 25 12 7 6 32 19 13 43 T T T H T B
6 Real Oviedo 25 12 7 6 37 31 6 43 T B H T T H
7 Levante 24 11 9 4 38 25 13 42 H H T H T T
8 Granada CF 25 11 7 7 42 31 11 40 T H H B T T
9 Sporting Gijon 25 9 8 8 34 30 4 35 H B H H B T
10 Real Zaragoza 24 9 6 9 35 30 5 33 B B T B H T
11 Eibar 24 9 5 10 24 26 -2 32 T B H T H B
12 Malaga 25 6 13 6 26 27 -1 31 T T H B B B
13 Albacete 24 7 10 7 30 32 -2 31 B H H H H T
14 Cadiz 24 7 9 8 31 32 -1 30 T H H H T T
15 Cordoba 24 8 6 10 31 39 -8 30 H T T B T B
16 Deportivo La Coruna 24 7 8 9 32 30 2 29 T B H T B H
17 Castellon 25 8 5 12 32 36 -4 29 B B B B B B
18 Burgos CF 24 7 6 11 18 28 -10 27 H H T H B B
19 Eldense 25 6 6 13 24 39 -15 24 B H B B T B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 24 3 7 14 18 35 -17 16 B B T H B H
22 FC Cartagena 24 4 3 17 15 41 -26 15 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation