Kết quả Eldense vs Granada CF, 02h30 ngày 01/02
Kết quả Eldense vs Granada CF
Đối đầu Eldense vs Granada CF
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:30
-
Eldense 10Granada CF 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Granada CF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Eldense vs Granada CF: Diễn biến chính
-
36'Marc Mateu Sanjuan, Marc0-0
-
42'0-1nbsp;Stoichkov (Assist:Abde Rebbach)
-
51'0-1Sergio Ruiz Alonso
-
62'0-2nbsp;Giorgi Tsitaishvili
-
63'Juanto Ortuno nbsp;
Diego Collado nbsp;0-2 -
71'0-2nbsp;Gonzalo Villar
nbsp;Abde Rebbach -
72'0-2nbsp;Ricard Sanchez Sendra
nbsp;Sergio Ruiz Alonso -
72'0-2Giorgi Tsitaishvili
-
73'Simo Bouzaidi nbsp;
Javi Llabres nbsp;0-2 -
73'Victor Camarasa Ferrando nbsp;
Diego Mendez Molero nbsp;0-2 -
84'0-2nbsp;Shon Weissman
nbsp;Stoichkov -
84'Unai Ropero nbsp;
Marc Mateu Sanjuan, Marc nbsp;0-2 -
84'Federico Vico Villegas nbsp;
Masca nbsp;0-2 -
90'0-2Miguel Brau
-
90'0-3nbsp;Miguel Brau (Assist:Ricard Sanchez Sendra)
-
90'0-3nbsp;Kamil Jozwiak
nbsp;Lucas Boye -
90'0-3nbsp;Miguel Angel Rubio
nbsp;Martin Hongla
-
Eldense vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-21Daniel Martin Fernandez23Marc Mateu Sanjuan, Marc5Inigo Sebastian Magana26Matia Barzic15Fran Gamez10Javi Llabres28Diego Mendez Molero8Sergio Ortuno17Victor Garcia25Diego Collado16Masca7Lucas Boye10Stoichkov11Giorgi Tsitaishvili6Martin Hongla20Sergio Ruiz Alonso21Abde Rebbach2Ruben Sanchez Saez16Manu Lama24Loic Williams3Miguel Brau1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal7Simo Bouzaidi6Victor Camarasa Ferrando19Federico Vico Villegas13Ian Mackay3Ivan Martos14Nacho Monsalve11Juanto Ortuno2Raul Parra9Quintana Nacho18Unai Ropero24David Timor CopoviSiren Balde 30Kamil Jozwiak 18Juanma Lendinez 32Diego Marino Villar 25Marc Martinez Aranda 13Carlos Neva 15Miguel Angel Rubio 4Pablo Saenz 22Ricard Sanchez Sendra 12Manuel Trigueros Munoz 23Gonzalo Villar 8Shon Weissman 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
EldenseGranada CF
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
396Số đường chuyền384
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
3Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation