Kết quả Racing Santander vs SD Huesca, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Racing Santander vs SD Huesca
Đối đầu Racing Santander vs SD Huesca
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202400:30
-
Racing Santander 20SD Huesca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.76X
3.552
4.35Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.89O 1
1.09U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs SD Huesca
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Racing Santander vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
8'0-0Jorge Pulido Mayoral
-
36'Andres Martin Garcia0-0
-
46'Suleiman Camara nbsp;
Lago Junior nbsp;0-0 -
59'Maguette Gueye0-0
-
67'Jon Karrikaburu nbsp;
Juan Carlos Arana nbsp;0-0 -
68'0-1nbsp;Serge Patrick Njoh Soko
-
70'0-1nbsp;Joaquin Munoz Benavides
nbsp;Sergi Enrich Ametller -
70'0-1nbsp;Iker Unzueta
nbsp;Serge Patrick Njoh Soko -
73'0-1Joaquin Munoz Benavides
-
78'0-1nbsp;Diego Gonzalez
nbsp;Iker Kortajarena Canellada -
78'0-1nbsp;Javi Mier
nbsp;Javier Hernandez -
79'Diego Diaz nbsp;
Maguette Gueye nbsp;0-1 -
79'Marco Sangalli Fuentes nbsp;
Alvaro Mantilla nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Gerard Valentin
nbsp;Toni Abad -
83'0-1Gerard Valentin
-
Racing Santander vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta3Saul Garcia Cabrero5Javier Castro Urdin2Alvaro Mantilla17Clement Michelin12Maguette Gueye21Unai Vencedor7Lago Junior10Inigo Vicente11Andres Martin Garcia9Juan Carlos Arana9Sergi Enrich Ametller19Serge Patrick Njoh Soko2Toni Abad27Javier Hernandez23Sielva22Iker Kortajarena Canellada20Ignasi Vilarrasa5Miguel Loureiro15Jeremy Blasco14Jorge Pulido Mayoral13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
-
20Suleiman Camara34Diego Diaz40Mario Garcia19Jon Karrikaburu18Jose Manuel Hernando Riol24Francisco Javier Montero Rubio1Miquel Parera Piza22Juan Pablo Rodriguez Guerrero32Jorge Salinas15Marco Sangalli Fuentes44Mario Solorzano DiestroHugo Anglada Gutierrez 26Diego Gonzalez 18Jordi Martin 3Javi Mier 6Joaquin Munoz Benavides 11Juan Manuel Perez Ruiz 1Ruben Pulido 4Iker Unzueta 21Gerard Valentin 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderSD Huesca
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
611Số đường chuyền337
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation