Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rayo Vallecano vs Betis, 00h00 ngày 16/5
Kết quả Rayo Vallecano vs Betis
Đối đầu Rayo Vallecano vs Betis
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Betis gần đây
La Liga 2024-2025: Rayo Vallecano vs Betis
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Betis trước đây
-
23/12/2024Real Betis1 - 1Rayo Vallecano1 - 0D
-
18/03/2024Rayo Vallecano2 - 0Real Betis1 - 0W
-
03/09/2023Real Betis1 - 0Rayo Vallecano0 - 0L
-
16/05/2023Real Betis3 - 1Rayo Vallecano2 - 0L
-
08/01/2023Rayo Vallecano1 - 2Real Betis1 - 2L
-
09/01/2022Rayo Vallecano1 - 1Real Betis0 - 1D
-
24/10/2021Real Betis3 - 2Rayo Vallecano2 - 1L
-
04/03/2022Real Betis1 - 1Rayo Vallecano0 - 0D
-
10/02/2022Rayo Vallecano1 - 2Real Betis1 - 1L
-
24/01/2020Rayo Vallecano1 - 1Real Betis0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rayo Vallecano vs Betis
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Betis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Betis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Betis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayo Vallecano (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Rayo Vallecano (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayo Vallecano và Betis trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 35 | 26 | 4 | 5 | 95 | 36 | 59 | 82 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 35 | 23 | 6 | 6 | 72 | 37 | 35 | 75 | B T T T T B |
3 | Atletico Madrid | 35 | 20 | 10 | 5 | 60 | 27 | 33 | 70 | T T B T H T |
4 | Athletic Bilbao | 35 | 17 | 13 | 5 | 51 | 26 | 25 | 64 | H T B T H T |
5 | Villarreal | 35 | 17 | 10 | 8 | 61 | 47 | 14 | 61 | H B T T T T |
6 | Real Betis | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 43 | 10 | 58 | H B T T T H |
7 | Celta Vigo | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 54 | 2 | 52 | B B T B T T |
8 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H B T T |
9 | Mallorca | 35 | 13 | 8 | 14 | 33 | 40 | -7 | 47 | B T H B B T |
10 | Valencia | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 51 | -8 | 45 | T H H T T B |
11 | Osasuna | 35 | 10 | 15 | 10 | 43 | 51 | -8 | 45 | H T T T B H |
12 | Real Sociedad | 36 | 12 | 7 | 17 | 32 | 42 | -10 | 43 | B H B H B B |
13 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | -9 | 41 | B H B H B T |
14 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
15 | Getafe | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 34 | -3 | 39 | T B B B B B |
16 | RCD Espanyol | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 47 | -9 | 39 | T T H B B B |
17 | Alaves | 35 | 8 | 11 | 16 | 35 | 47 | -12 | 35 | B H T H B T |
18 | Leganes | 35 | 7 | 13 | 15 | 35 | 53 | -18 | 34 | B H H H T B |
19 | Las Palmas | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | -18 | 32 | T T B B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: