Đối đầu Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ, 02h00 ngày 01/2
Kết quả Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ
Đối đầu Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ trước đây
-
07/09/2024RCD Espanyol (W)0 - 5Real Madrid (W)0 - 2W
-
07/03/2021Real Madrid (W)4 - 1RCD Espanyol (W)1 - 0W
-
13/12/2020RCD Espanyol (W)1 - 8Real Madrid (W)0 - 3W
-
08/12/2019Real Madrid (W)2 - 1RCD Espanyol (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid Nữ vs RCD Espanyol Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Real Madrid Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Madrid Nữ thắng
Bại: là số trận Real Madrid Nữ thua
Thắng: là số trận Real Madrid Nữ thắng
Bại: là số trận Real Madrid Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Madrid Nữ và RCD Espanyol Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 29 | T T T T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 20 | 2 | 23 | B H B T B T |
7 | Granada CF(W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 23 | T T T B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B B T T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 18 | H B B B H H |
10 | Madrid CFF (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | B T B H H B |
11 | RCD Espanyol (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 18 | H T H B B H |
12 | Eibar (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H H T B T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 15 | B B T B T T |
14 | Real Betis (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | T B T H B B |
15 | Levante UD (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 28 | -16 | 10 | H B B B B H |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 5 | 26 | -21 | 6 | B B T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: