Kết quả Alaves vs Sociedad, 23h30 ngày 31/03
Kết quả Alaves vs Sociedad
Nhận định Alaves vs Real Sociedad, 23h30 ngày 31/3
Đối đầu Alaves vs Sociedad
Lịch phát sóng Alaves vs Sociedad
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202423:30
-
Alaves 20Sociedad 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2
0.99U 2
0.891
3.30X
3.052
2.45Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Sociedad
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Alaves vs Sociedad: Diễn biến chính
-
44'0-0nbsp;Sheraldo Becker
nbsp;Takefusa Kubo -
59'0-1nbsp;Jon Pacheco (Assist:Arsen Zakharyan)
-
62'Ander Guevara Lajo0-1
-
66'Joaquin Panichelli nbsp;
Jon Guridi nbsp;0-1 -
66'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni nbsp;
Ander Guevara Lajo nbsp;0-1 -
69'0-1nbsp;Andre Silva
nbsp;Ander Barrenetxea Muguruza -
69'0-1nbsp;Kieran Tierney
nbsp;Mikel Oyarzabal -
75'Abde Rebbach nbsp;
Luis Rioja nbsp;0-1 -
75'Giuliano Simeone nbsp;
Carlos Vicente nbsp;0-1 -
75'Enrique Garcia Martinez, Kike nbsp;
Samu nbsp;0-1 -
80'0-1Mikel Merino Zazon
-
83'0-1nbsp;Benat Turrientes
nbsp;Arsen Zakharyan -
86'Abdel Abqar0-1
-
89'0-1Jon Pacheco
-
Alaves vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva27Javier Lopez16Rafa Marin5Abdel Abqar2Gorosabel6Ander Guevara Lajo8Antonio Blanco11Luis Rioja18Jon Guridi22Carlos Vicente32Samu Omorodion14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal7Ander Barrenetxea Muguruza12Arsen Zakharyan4Martin Zubimendi Ibanez8Mikel Merino Zazon18Hamari Traore5Igor Zubeldia20Jon Pacheco25Javier Galan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
21Abde Rebbach20Giuliano Simeone29Joaquin Panichelli15Enrique Garcia Martinez, Kike23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni14Nahuel Tenaglia31Jesus Owono10Ianis Hagi3Ruben Duarte Sanchez17Xeber Alkain7Alex SolaSheraldo Becker 11Andre Silva 21Benat Turrientes 22Kieran Tierney 17Sadiq Umar 19Urko Gonzalez de Zarate 15Gaizka Ayesa 30Unai Marrero Larranaga 13Jon Ander Olasagasti 16Jon Magunazelaia Argoitia 28Aritz Elustondo 6Jon Aramburu 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
AlavesSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
323Số đường chuyền471
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu48
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation