Kết quả Cadiz vs Barcelona, 02h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 31

  • Cadiz vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Pau Cubarsi
  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Joao Felix Sequeira
  • 45'
    Ruben Alcaraz
    0-1
  • 45'
    0-1
    Sergi Roberto Carnicer
  • 52'
    Maximiliano Gomez nbsp;
    Chris Ramos nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Jules Kounde
    nbsp;Andreas Christensen
  • 62'
    0-1
    nbsp;Lamine Yamal
    nbsp;Vitor Hugo Roque Ferreira
  • 62'
    0-1
    nbsp;Pedro Golzalez Lopez
    nbsp;Hector Fort
  • 64'
    Javier Hernandez Cabrera
    0-1
  • 76'
    RogerLast Martiacute Salvador nbsp;
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi nbsp;
    0-1
  • 76'
    Diadie Samassekou nbsp;
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    Marc-Andre ter Stegen
  • 77'
    Darwin Machis nbsp;
    Robert Navarro nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    nbsp;Raphael Dias Belloli,Raphinha
    nbsp;Fermin Lopez
  • 83'
    Lucas Pires Silva nbsp;
    Victor Chust nbsp;
    0-1
  • 85'
    RogerLast Martiacute Salvador
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Marc Casado
    nbsp;Joao Felix Sequeira
  • Cadiz vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Cadiz4-4-2
    1
    Jeremias Ledesma
    15
    Javier Hernandez Cabrera
    5
    Victor Chust
    24
    Aiham Ousou
    20
    Isaac Carcelen Valencia
    27
    Robert Navarro
    4
    Ruben Alcaraz
    8
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    7
    Ruben Sobrino Pozuelo
    9
    Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
    16
    Chris Ramos
    7
    Ferran Torres
    19
    Vitor Hugo Roque Ferreira
    14
    Joao Felix Sequeira
    16
    Fermin Lopez
    18
    Oriol Romeu Vidal
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    39
    Hector Fort
    33
    Pau Cubarsi
    15
    Andreas Christensen
    17
    Marcos Alonso
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Lucas Pires Silva
    6Diadie Samassekou
    21RogerLast Martiacute Salvador
    25Maximiliano Gomez
    18Darwin Machis
    17Gonzalo Escalante
    22Jorge Mere
    19Sergio Guardiola Navarro
    3Rafael Jimenez Jarque, Fali
    13David Gillies
    11Ivan Alejo
    2Joseba Zaldua Bengoetxea
    Raphael Dias Belloli,Raphinha 11
    Jules Kounde 23
    Pedro Golzalez Lopez 8
    Marc Casado 30
    Lamine Yamal 27
    Ilkay Gundogan 22
    Frenkie De Jong 21
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Ander Astralaga 26
    Ronald Federico Araujo da Silva 4
    Marc Guiu 38
    Mikayil Faye 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauricio Andres Pellegrino
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Cadiz vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Cadiz
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 328
    Số đường chuyền
    561
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation