Kết quả Celta Vigo vs Rayo Vallecano, 19h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 30

  • Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Pep Chavarria
  • 16'
    0-0
    nbsp;Andrei Ratiu
    nbsp;Alvaro Garcia
  • 45'
    0-0
    Pathe Ciss
  • 46'
    0-0
    nbsp;Alfonso Espino
    nbsp;Pep Chavarria
  • 46'
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo nbsp;
    Carl Starfelt nbsp;
    0-0
  • 65'
    Jailson Marques Siqueira,Jaja nbsp;
    Hugo Sotelo nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
    nbsp;Sergio Camello
  • 66'
    Carles Pérez Sayol nbsp;
    Jonathan Bamba nbsp;
    0-0
  • 67'
    Jailson Marques Siqueira,Jaja Goal Disallowed
    0-0
  • 70'
    Iago Aspas Juncal
    0-0
  • 72'
    0-0
    Unai Lopez Cabrera
  • 77'
    Anastasios Douvikas nbsp;
    Jorgen Strand Larsen nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Miguel Crespo da Silva
    nbsp;Isaac Palazon Camacho
  • 81'
    0-0
    nbsp;Jose Pozo
    nbsp;Oscar Valentín
  • 83'
    Carlos Dominguez
    0-0
  • 87'
    Franco Cervi nbsp;
    Hugo Alvarez Antunez nbsp;
    0-0
  • 88'
    Carles Pérez Sayol
    0-0
  • Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-2-1
    25
    Vicente Guaita Panadero
    28
    Carlos Dominguez
    2
    Carl Starfelt
    3
    Óscar Mingueza
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    30
    Hugo Sotelo
    8
    Francisco Beltran
    33
    Hugo Alvarez Antunez
    17
    Jonathan Bamba
    10
    Iago Aspas Juncal
    18
    Jorgen Strand Larsen
    34
    Sergio Camello
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    7
    Isaac Palazon Camacho
    18
    Alvaro Garcia
    17
    Unai Lopez Cabrera
    23
    Oscar Valentín
    20
    Ivan Balliu Campeny
    16
    Abdul Mumin
    21
    Pathe Ciss
    3
    Pep Chavarria
    1
    Stole Dimitrievski
    Rayo Vallecano4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Franco Cervi
    16Jailson Marques Siqueira,Jaja
    12Anastasios Douvikas
    5Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    7Carles Pérez Sayol
    9Tadeo Allende
    20Kevin Vazquez Comesana
    34Damian Rodriguez Sousa
    22Javier Manquillo Gaitan
    4Unai Nunez Gestoso
    13Ivan Villar
    24Miguel Rodriguez Vidal
    Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
    Miguel Crespo da Silva 15
    Andrei Ratiu 2
    Jose Pozo 6
    Alfonso Espino 12
    Oscar Guido Trejo 8
    Martin Pascual 4
    Dani Cardenas 13
    Randy Nteka 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Inigo Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Rayo Vallecano
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 570
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation