Kết quả Las Palmas vs Sevilla, 19h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 31

  • Las Palmas vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 6'
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    0-0
  • 7'
    Alex Suarez
    0-0
  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Nemanja Gudelj)
  • 43'
    Sandro Ramirez
    0-1
  • 45'
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    0-1
  • 61'
    0-1
    Loic Bade
  • 66'
    0-1
    nbsp;Lucien Agoume
    nbsp;Loic Bade
  • 66'
    0-1
    nbsp;Jesus Navas Gonzalez
    nbsp;Lucas Ocampos
  • 73'
    0-1
    Enrique Jesus Salas Valiente
  • 78'
    0-1
    nbsp;Jesus Fernandez Saez Suso
    nbsp;Isaac Romero Bernal
  • 78'
    Benito Ramirez Del Toro nbsp;
    Javier Munoz Jimenez nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    nbsp;Dodi Lukebakio Ngandoli
    nbsp;Oliver Torres
  • 78'
    Munir El Haddadi nbsp;
    Sandro Ramirez nbsp;
    0-1
  • 87'
    Jose Angel Gomez Campana nbsp;
    Maximo Perrone nbsp;
    0-1
  • 90'
    Sory Kaba nbsp;
    Alex Suarez nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Orjan Haskjold Nyland
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Dodi Lukebakio Ngandoli
  • Las Palmas vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-5-1
    1
    Aaron Escandell
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    15
    Mika Marmol
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    4
    Alex Suarez
    10
    Alberto Moleiro
    20
    Kirian Rodriiguez
    8
    Maximo Perrone
    5
    Javier Munoz Jimenez
    2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    9
    Sandro Ramirez
    20
    Isaac Romero Bernal
    15
    Youssef En-Nesyri
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Nemanja Gudelj
    21
    Oliver Torres
    5
    Lucas Ocampos
    22
    Loic Bade
    4
    Sergio Ramos Garcia
    2
    Enrique Jesus Salas Valiente
    3
    Adria Giner Pedrosa
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    Sevilla5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Sory Kaba
    17Munir El Haddadi
    21Jose Angel Gomez Campana
    11Benito Ramirez Del Toro
    12Enzo Loiodice
    18Daley Sinkgraven
    6Eric Curbelo
    14Alvaro Lemos
    19Marc Cardona
    25Fabio Gonzalez
    24Pejino
    35Alex Gonz#225;lez
    Dodi Lukebakio Ngandoli 11
    Lucien Agoume 42
    Jesus Fernandez Saez Suso 7
    Jesus Navas Gonzalez 16
    Erik Lamela 17
    Marcos do Nascimento Teixeira 23
    Nianzou Kouassi 14
    Marko Dmitrovic 1
    Joan Joan Moreno 8
    Juanlu Sanchez 26
    MatIas Arbol 33
    Hannibal Mejbri 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 604
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation