Kết quả Las Palmas vs Valencia, 03h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 24

  • Las Palmas vs Valencia: Diễn biến chính

  • 48'
    Mika Marmol
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Peter Federico Gonzalez Carmona
    nbsp;Selim Amallah
  • 74'
    0-0
    nbsp;Jesus Vazquez
    nbsp;Javier Guerra
  • 74'
    0-0
    nbsp;Sergi Canos
    nbsp;Fran Perez
  • 80'
    Enzo Loiodice nbsp;
    Maximo Perrone nbsp;
    0-0
  • 80'
    Alberto Moleiro nbsp;
    Sandro Ramirez nbsp;
    0-0
  • 83'
    Marc Cardona nbsp;
    Munir El Haddadi nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Alberto Mari
    nbsp;Hugo Duro
  • 89'
    Alex Suarez (Assist:Marc Cardona) goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    Fabio Gonzalez nbsp;
    Javier Munoz Jimenez nbsp;
    1-0
  • 90'
    Julian Vincente Araujo nbsp;
    Marvin Olawale Akinlabi Park nbsp;
    1-0
  • 90'
    Marc Cardona
    1-0
  • 90'
    Marc Cardona goalnbsp;
    2-0
  • Las Palmas vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-5-1
    13
    Alvaro Valles
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    15
    Mika Marmol
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    4
    Alex Suarez
    17
    Munir El Haddadi
    20
    Kirian Rodriiguez
    8
    Maximo Perrone
    5
    Javier Munoz Jimenez
    2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    9
    Sandro Ramirez
    9
    Hugo Duro
    19
    Selim Amallah
    23
    Fran Perez
    6
    Hugo Guillamon
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    8
    Javier Guerra
    20
    Dimitri Foulquier
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Cenk ozkacar
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Enzo Loiodice
    28Julian Vincente Araujo
    19Marc Cardona
    25Fabio Gonzalez
    10Alberto Moleiro
    16Sory Kaba
    18Daley Sinkgraven
    30Alvaro Killane
    7Cristian Ignacio Herrera Perez
    24Pejino
    35Alex Gonz#225;lez
    31Juanma Herzog
    Sergi Canos 7
    Jesus Vazquez 21
    Alberto Mari 22
    Peter Federico Gonzalez Carmona 11
    Mouctar Diakhaby 4
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Pablo Gozalbez Gilabert 27
    Cristian Rivero Sabater 13
    Ruben Iranzo 31
    Roman Yaremchuk 17
    Yarek Gasiorowski 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 716
    Số đường chuyền
    263
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation