Kết quả Las Palmas vs Valencia, 03h00 ngày 11/02
Kết quả Las Palmas vs Valencia
Nhận định Las Palmas vs Valencia, 03h00 ngày 11/2
Đối đầu Las Palmas vs Valencia
Lịch phát sóng Las Palmas vs Valencia
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202403:00
-
Las Palmas 22Valencia0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2
0.79U 2
0.961
2.70X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.90O 0.75
0.85U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 24
-
Las Palmas vs Valencia: Diễn biến chính
-
48'Mika Marmol0-0
-
67'0-0nbsp;Peter Federico Gonzalez Carmona
nbsp;Selim Amallah -
74'0-0nbsp;Jesus Vazquez
nbsp;Javier Guerra -
74'0-0nbsp;Sergi Canos
nbsp;Fran Perez -
80'Enzo Loiodice nbsp;
Maximo Perrone nbsp;0-0 -
80'Alberto Moleiro nbsp;
Sandro Ramirez nbsp;0-0 -
83'Marc Cardona nbsp;
Munir El Haddadi nbsp;0-0 -
86'0-0nbsp;Alberto Mari
nbsp;Hugo Duro -
89'Alex Suarez (Assist:Marc Cardona) nbsp;1-0
-
90'Fabio Gonzalez nbsp;
Javier Munoz Jimenez nbsp;1-0 -
90'Julian Vincente Araujo nbsp;
Marvin Olawale Akinlabi Park nbsp;1-0 -
90'Marc Cardona1-0
-
90'Marc Cardona nbsp;2-0
-
Las Palmas vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-5-113Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina4Alex Suarez17Munir El Haddadi20Kirian Rodriiguez8Maximo Perrone5Javier Munoz Jimenez2Marvin Olawale Akinlabi Park9Sandro Ramirez9Hugo Duro19Selim Amallah23Fran Perez6Hugo Guillamon18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu8Javier Guerra20Dimitri Foulquier3Cristhian Mosquera15Cenk ozkacar14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
12Enzo Loiodice28Julian Vincente Araujo19Marc Cardona25Fabio Gonzalez10Alberto Moleiro16Sory Kaba18Daley Sinkgraven30Alvaro Killane7Cristian Ignacio Herrera Perez24Pejino35Alex Gonz#225;lez31Juanma HerzogSergi Canos 7Jesus Vazquez 21Alberto Mari 22Peter Federico Gonzalez Carmona 11Mouctar Diakhaby 4Jaume Domenech Sanchez 1Pablo Gozalbez Gilabert 27Cristian Rivero Sabater 13Ruben Iranzo 31Roman Yaremchuk 17Yarek Gasiorowski 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Las PalmasValencia
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
nbsp;nbsp;
-
716Số đường chuyền263
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác64%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
139Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation