Kết quả Osasuna vs Valencia, 02h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 31

  • Osasuna vs Valencia: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Domingos Andre Ribeiro Almeida (Assist:Diego Lopez Noguerol)
  • 56'
    0-1
    Hugo Duro
  • 58'
    Johan Andres Mojica Palacio nbsp;
    Juan Cruz nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Hugo Guillamon
    nbsp;Domingos Andre Ribeiro Almeida
  • 76'
    0-1
    nbsp;Alberto Mari
    nbsp;Hugo Duro
  • 76'
    Raul Garcia de Haro nbsp;
    Jose Manuel Arnaiz Diaz nbsp;
    0-1
  • 76'
    Pablo Ibanez Lumbreras nbsp;
    Jon Moncayola Tollar nbsp;
    0-1
  • 76'
    Ruben Pena Jimenez nbsp;
    Ruben Garcia Santos nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Peter Federico Gonzalez Carmona
    nbsp;Fran Perez
  • 85'
    0-1
    Giorgi Mamardashvili
  • 88'
    0-1
    nbsp;Thierry Correia
    nbsp;Diego Lopez Noguerol
  • 88'
    0-1
    nbsp;Selim Amallah
    nbsp;Javier Guerra
  • 90'
    Ante Budimir
    0-1
  • 90'
    Ante Budimir Penalty awarded
    0-1
  • Osasuna vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Osasuna4-4-2
    1
    Sergio Herrera
    3
    Juan Cruz
    28
    Jorge Herrando
    5
    David Garcia
    12
    Jesus Areso
    16
    Moises Gomez Bordonado
    34
    Iker Munoz Cameros
    7
    Jon Moncayola Tollar
    14
    Ruben Garcia Santos
    20
    Jose Manuel Arnaiz Diaz
    17
    Ante Budimir
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    9
    Hugo Duro
    23
    Fran Perez
    8
    Javier Guerra
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    16
    Diego Lopez Noguerol
    20
    Dimitri Foulquier
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Cenk ozkacar
    21
    Jesus Vazquez
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Johan Andres Mojica Palacio
    15Ruben Pena Jimenez
    23Raul Garcia de Haro
    19Pablo Ibanez Lumbreras
    32Dimitrios Stamatakis
    13Aitor Fernandez Abarisketa
    6Lucas Torro Marset
    24Alejandro Catena Marugán
    Peter Federico Gonzalez Carmona 11
    Selim Amallah 19
    Thierry Correia 12
    Hugo Guillamon 6
    Alberto Mari 22
    Cristian Rivero Sabater 13
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Sergi Canos 7
    Yarek Gasiorowski 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vicente Moreno Peris
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Osasuna vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Osasuna
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 593
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 143
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation