Kết quả Rayo Vallecano vs Valencia, 01h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 18

  • Rayo Vallecano vs Valencia: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Hugo Guillamon
  • 50'
    0-0
    Jesus Vazquez
  • 61'
    0-1
    goalnbsp;Sergi Canos (Assist:Diego Lopez Noguerol)
  • 62'
    Randy Nteka nbsp;
    Sergio Camello nbsp;
    0-1
  • 69'
    Enrique Perez Munoz nbsp;
    Unai Lopez Cabrera nbsp;
    0-1
  • 69'
    Tiago Manuel Dias Correia, Bebe nbsp;
    Jorge de Frutos Sebastian nbsp;
    0-1
  • 70'
    Enrique Perez Munoz
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Dimitri Foulquier
    nbsp;Jesus Vazquez
  • 71'
    0-1
    nbsp;Fran Perez
    nbsp;Diego Lopez Noguerol
  • 75'
    0-1
    Selim Amallah
  • 80'
    Radamel Falcao nbsp;
    Andrei Ratiu nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    Fran Perez
  • 81'
    Alvaro Garcia nbsp;
    Isaac Palazon Camacho nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Hugo Gonzalez
    nbsp;Sergi Canos
  • 82'
    0-1
    nbsp;Roman Yaremchuk
    nbsp;Hugo Duro
  • 90'
    0-1
    nbsp;Gabriel Armando de Abreu
    nbsp;Selim Amallah
  • 90'
    0-1
    Thierry Correia
  • 90'
    Randy Nteka
    0-1
  • 90'
    0-1
    Mouctar Diakhaby
  • 90'
    0-1
    Thierry Correia Card changed
  • Rayo Vallecano vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Rayo Vallecano4-4-2
    1
    Stole Dimitrievski
    3
    Pep Chavarria
    24
    Florian Lejeune
    16
    Abdul Mumin
    2
    Andrei Ratiu
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    21
    Pathe Ciss
    17
    Unai Lopez Cabrera
    7
    Isaac Palazon Camacho
    34
    Sergio Camello
    22
    Raul de Tomas
    9
    Hugo Duro
    19
    Selim Amallah
    16
    Diego Lopez Noguerol
    6
    Hugo Guillamon
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    7
    Sergi Canos
    12
    Thierry Correia
    4
    Mouctar Diakhaby
    3
    Cristhian Mosquera
    21
    Jesus Vazquez
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Radamel Falcao
    10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
    14Enrique Perez Munoz
    18Alvaro Garcia
    11Randy Nteka
    20Ivan Balliu Campeny
    13Dani Cardenas
    4Martin Pascual
    5Aridane Hernandez Umpierrez
    6Jose Pozo
    23Oscar Valentín
    12Alfonso Espino
    Gabriel Armando de Abreu 5
    Dimitri Foulquier 20
    Hugo Gonzalez 30
    Fran Perez 23
    Roman Yaremchuk 17
    Jaume Domenech Sanchez 1
    Cristian Rivero Sabater 13
    Pablo Gozalbez Gilabert 27
    Alberto Mari 22
    Cenk ozkacar 15
    Yarek Gasiorowski 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Inigo Perez
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Rayo Vallecano vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Rayo Vallecano
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 470
    Số đường chuyền
    329
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation