Kết quả Sociedad vs Rayo Vallecano, 20h00 ngày 27/01
Kết quả Sociedad vs Rayo Vallecano
Soi kèo phạt góc Real Sociedad vs Rayo Vallecano, 20h00 ngày 27/01
Đối đầu Sociedad vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Sociedad vs Rayo Vallecano
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202420:00
-
Sociedad 20Rayo Vallecano 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.25
1.05U 2.25
0.831
1.60X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 22
-
Sociedad vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
7'0-0Oscar Guido Trejo
-
19'0-0Ivan Balliu Campeny
-
29'Brais Mendez nbsp;
Arsen Zakharyan nbsp;0-0 -
55'0-0nbsp;Randy Nteka
nbsp;Oscar Guido Trejo -
57'0-0Unai Lopez Cabrera
-
62'Mikel Oyarzabal nbsp;
Sadiq Umar nbsp;0-0 -
62'Sheraldo Becker nbsp;
Andre Silva nbsp;0-0 -
62'Urko Gonzalez de Zarate nbsp;
Igor Zubeldia nbsp;0-0 -
70'Javier Galan0-0
-
72'0-0nbsp;Jorge de Frutos Sebastian
nbsp;Isaac Palazon Camacho -
72'0-0nbsp;Enrique Perez Munoz
nbsp;Sergio Camello -
83'Jon Ander Olasagasti nbsp;
Robin Le Normand nbsp;0-0 -
85'0-0Randy Nteka
-
90'Jon Pacheco0-0
-
Real Sociedad vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad5-3-21Alex Remiro25Javier Galan20Jon Pacheco24Robin Le Normand5Igor Zubeldia39Jon Aramburu22Benat Turrientes4Martin Zubimendi Ibanez12Arsen Zakharyan21Andre Silva19Sadiq Umar8Oscar Guido Trejo34Sergio Camello7Isaac Palazon Camacho17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín3Pep Chavarria20Ivan Balliu Campeny5Aridane Hernandez Umpierrez24Florian Lejeune12Alfonso Espino1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
11Sheraldo Becker15Urko Gonzalez de Zarate16Jon Ander Olasagasti23Brais Mendez10Mikel Oyarzabal13Unai Marrero Larranaga29Pablo Marin Tejada28Jon Magunazelaia Argoitia2Alvaro Odriozola Arzallus36Jon Mart#237;n37Aitor Fraga41I#241;aki Rup#233;rezJorge de Frutos Sebastian 19Enrique Perez Munoz 14Randy Nteka 11Radamel Falcao 9Abdul Mumin 16Andrei Ratiu 2Dani Cardenas 13Raul de Tomas 22Jose Pozo 6Martin Pascual 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
SociedadRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt24
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
392Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
7Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation