Kết quả Villarreal vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 33

  • Villarreal vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

  • 18'
    Alexander Sorloth (Assist:Alejandro Baena Rodriguez) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Alexander Sorloth Goal Disallowed
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Randy Nteka
    nbsp;Sergio Camello
  • 64'
    1-0
    nbsp;Alvaro Garcia
    nbsp;Unai Lopez Cabrera
  • 69'
    Yerson Mosquera (Assist:Alejandro Baena Rodriguez) goalnbsp;
    2-0
  • 72'
    Francis Coquelin nbsp;
    Ilias Akhomach nbsp;
    2-0
  • 73'
    Alfonso Pedraza Sag nbsp;
    Alberto Moreno nbsp;
    2-0
  • 74'
    Alexander Sorloth (Assist:Alejandro Baena Rodriguez) goalnbsp;
    3-0
  • 77'
    Francis Coquelin
    3-0
  • 78'
    3-0
    Pathe Ciss
  • 80'
    3-0
    nbsp;Radamel Falcao
    nbsp;Pathe Ciss
  • 80'
    3-0
    nbsp;Oscar Guido Trejo
    nbsp;Isaac Palazon Camacho
  • 81'
    3-0
    nbsp;Oscar Valentín
    nbsp;Miguel Crespo da Silva
  • 84'
    Ramon Terrats Espacio nbsp;
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
    3-0
  • 84'
    Jose Luis Morales Martin nbsp;
    Alexander Sorloth nbsp;
    3-0
  • 84'
    Manuel Trigueros Munoz nbsp;
    Daniel Parejo Munoz,Parejo nbsp;
    3-0
  • 90'
    Raul Albiol Tortajada
    3-0
  • Villarreal vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Filip Jorgensen
    18
    Alberto Moreno
    2
    Yerson Mosquera
    3
    Raul Albiol Tortajada
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    4
    Santi Comesana
    27
    Ilias Akhomach
    11
    Alexander Sorloth
    9
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    34
    Sergio Camello
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    17
    Unai Lopez Cabrera
    7
    Isaac Palazon Camacho
    21
    Pathe Ciss
    15
    Miguel Crespo da Silva
    2
    Andrei Ratiu
    16
    Abdul Mumin
    24
    Florian Lejeune
    3
    Pep Chavarria
    1
    Stole Dimitrievski
    Rayo Vallecano4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Francis Coquelin
    24Alfonso Pedraza Sag
    20Ramon Terrats Espacio
    14Manuel Trigueros Munoz
    15Jose Luis Morales Martin
    23Aissa Mandi
    6Etienne Capoue
    5Jorge Cuenca
    1Jose Manuel Reina Paez
    7Gerard Moreno Balaguero
    Oscar Guido Trejo 8
    Radamel Falcao 9
    Oscar Valentín 23
    Randy Nteka 11
    Alvaro Garcia 18
    Ivan Balliu Campeny 20
    Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
    Raul de Tomas 22
    Jose Pozo 6
    Dani Cardenas 13
    Alfonso Espino 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Inigo Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Rayo Vallecano
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 409
    Số đường chuyền
    493
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation