Kết quả Atletico Madrid vs Alaves, 22h15 ngày 23/11
Kết quả Atletico Madrid vs Alaves
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Alaves, 22h00 ngày 23/11
Đối đầu Atletico Madrid vs Alaves
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:15
-
Atletico Madrid 32Alaves 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.96O 2.5
0.95U 2.5
0.911
1.36X
4.752
9.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Alaves
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Atletico Madrid vs Alaves: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Jon Guridi
-
45'Angel Correa0-1
-
46'Alexander Sorloth nbsp;
Javier Galan nbsp;0-1 -
46'Giuliano Simeone nbsp;
Marcos Llorente Moreno nbsp;0-1 -
58'0-1Antonio Blanco
-
59'Julian Alvarez nbsp;
Angel Correa nbsp;0-1 -
64'Rodrigo De Paul nbsp;
Samuel Dias Lino nbsp;0-1 -
70'Rodrigo Riquelme nbsp;
Jorge Resurreccion Merodio, Koke nbsp;0-1 -
70'0-1Manuel Sanchez De La Pena
-
72'0-1nbsp;Moussa Diarra
nbsp;Jon Guridi -
73'0-1nbsp;Antonio Martinez Lopez
nbsp;Enrique Garcia Martinez, Kike -
76'Antoine Griezmann nbsp;1-1
-
85'1-1nbsp;Aleksandar Sedlar
nbsp;Santiago Mourino -
85'1-1nbsp;Tomás Conechny
nbsp;Carlos Martin -
86'Alexander Sorloth (Assist:Rodrigo De Paul) nbsp;2-1
-
88'2-1nbsp;Stoichkov
nbsp;Manuel Sanchez De La Pena -
88'2-1Tomás Conechny
-
90'Rodrigo De Paul2-1
-
90'Julian Alvarez2-1
-
Atletico Madrid vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet20Axel Witsel3Caesar Azpilicueta12Samuel Dias Lino6Jorge Resurreccion Merodio, Koke8Pablo Barrios14Marcos Llorente Moreno7Antoine Griezmann10Angel Correa17Enrique Garcia Martinez, Kike7Carlos Vicente18Jon Guridi15Carlos Martin6Ander Guevara Lajo8Antonio Blanco14Nahuel Tenaglia5Abdel Abqar12Santiago Mourino3Manuel Sanchez De La Pena1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
5Rodrigo De Paul19Julian Alvarez22Giuliano Simeone9Alexander Sorloth17Rodrigo Riquelme1Juan Musso23Reinildo Mandava2Jose Maria Gimenez de Vargas4Conor Gallagher31Antonio GomisTomás Conechny 10Moussa Diarra 22Aleksandar Sedlar 4Antonio Martinez Lopez 11Stoichkov 19Abde Rebbach 21Luka Romero 20Jesus Owono 13Joan Joan Moreno 24Asier Villalibre 9Adrian Rodriguez 31Adrian Pica 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Alaves: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
595Số đường chuyền259
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm16
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation