Kết quả Atletico Madrid vs Osasuna, 22h15 ngày 12/01
Kết quả Atletico Madrid vs Osasuna
Soi kèo phạt góc Atletico Madrid vs Osasuna, 22h15 ngày 12/01
Đối đầu Atletico Madrid vs Osasuna
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:15
-
Atletico Madrid 21Osasuna0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.971
1.40X
4.332
8.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Osasuna
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 19
-
Atletico Madrid vs Osasuna: Diễn biến chính
-
7'Antoine Griezmann Goal Disallowed0-0
-
34'Giuliano Simeone0-0
-
46'Samuel Dias Lino nbsp;
Conor Gallagher nbsp;0-0 -
53'Samuel Dias Lino0-0
-
55'Julian Alvarez (Assist:Clement Lenglet) nbsp;1-0
-
63'1-0nbsp;Aimar Oroz Huarte
nbsp;Flavien Enzo Thiedort Boyomo -
63'1-0nbsp;Jesus Areso
nbsp;Lucas Torro Marset -
63'1-0nbsp;Jon Moncayola Tollar
nbsp;Ruben Pena Jimenez -
73'Marcos Llorente Moreno nbsp;
Giuliano Simeone nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Ante Budimir
nbsp;Raul Garcia de Haro -
78'Angel Correa nbsp;
Julian Alvarez nbsp;1-0 -
85'1-0nbsp;Jose Manuel Arnaiz Diaz
nbsp;Ruben Garcia Santos
-
Atletico Madrid vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet24Robin Le Normand16Nahuel Molina4Conor Gallagher8Pablo Barrios5Rodrigo De Paul22Giuliano Simeone19Julian Alvarez7Antoine Griezmann14Ruben Garcia Santos9Raul Garcia de Haro8Pablo Ibanez Lumbreras6Lucas Torro Marset16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán5Jorge Herrando23Abel Bretones1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa12Samuel Dias Lino14Marcos Llorente Moreno1Juan Musso20Axel Witsel11Thomas Lemar23Reinildo Mandava9Alexander Sorloth6Jorge Resurreccion Merodio, Koke3Caesar Azpilicueta17Rodrigo Riquelme31Antonio GomisAnte Budimir 17Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Jon Moncayola Tollar 7Aimar Oroz Huarte 10Jesus Areso 12Dimitrios Stamatakis 32Unai Garcia Lugea 4Ignacio Vidal Miralles 2Enrique Barja 11Aitor Fernandez Abarisketa 13Juan Cruz 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
555Số đường chuyền533
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công127
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation