Kết quả Celta Vigo vs Barcelona, 03h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 14

  • Celta Vigo vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Gerard Martin
  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Jules Kounde)
  • 45'
    Iago Aspas Juncal
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Hector Fort
    nbsp;Gerard Martin
  • 60'
    Javier Rodriguez
    0-1
  • 61'
    0-2
    goalnbsp;Robert Lewandowski
  • 62'
    Alfon Gonzalez nbsp;
    Jonathan Bamba nbsp;
    0-2
  • 75'
    Hugo Sotelo nbsp;
    Francisco Beltran nbsp;
    0-2
  • 75'
    Borja Iglesias Quintas nbsp;
    Anastasios Douvikas nbsp;
    0-2
  • 75'
    0-2
    nbsp;Frenkie De Jong
    nbsp;Pablo Martin Paez Gaviria
  • 75'
    0-2
    nbsp;Fermin Lopez
    nbsp;Pedro Golzalez Lopez
  • 75'
    0-2
    Marc Casado
  • 80'
    0-2
    Hector Fort
  • 82'
    0-2
    Marc Casado
  • 84'
    Alfon Gonzalez goalnbsp;
    1-2
  • 86'
    Hugo Alvarez Antunez (Assist:Javier Rodriguez) goalnbsp;
    2-2
  • 87'
    Hugo Sotelo
    2-2
  • 89'
    2-2
    nbsp;Pau Victor Delgado
    nbsp;Robert Lewandowski
  • 89'
    2-2
    nbsp;Pablo Torre
    nbsp;Dani Olmo
  • 90'
    Marcos Alonso
    2-2
  • 90'
    Ilaix Moriba Kourouma
    2-2
  • 90'
    2-2
    Fermin Lopez
  • 90'
    Pablo Duran nbsp;
    Iago Aspas Juncal nbsp;
    2-2
  • Celta Vigo vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo4-4-2
    13
    Vicente Guaita Panadero
    3
    Oscar Mingueza
    20
    Marcos Alonso
    2
    Carl Starfelt
    32
    Javier Rodriguez
    17
    Jonathan Bamba
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    8
    Francisco Beltran
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    9
    Anastasios Douvikas
    10
    Iago Aspas Juncal
    9
    Robert Lewandowski
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    6
    Pablo Martin Paez Gaviria
    20
    Dani Olmo
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    17
    Marc Casado
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    35
    Gerard Martin
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Borja Iglesias Quintas
    12Alfon Gonzalez
    33Hugo Sotelo
    18Pablo Duran
    22Javier Manquillo Gaitan
    21Mihailo Ristic
    11Franco Cervi
    15Joseph Aidoo
    1Ivan Villar
    24Carlos Dominguez
    23Tadeo Allende
    25Damian Rodriguez Sousa
    Frenkie De Jong 21
    Pau Victor Delgado 18
    Pablo Torre 14
    Fermin Lopez 16
    Hector Fort 32
    Wojciech Szczesny 25
    Alejandro Balde 3
    Diego Kochen 31
    Sergi Dominguez 36
    Noah Darvich 34
    Guille Fernandez 41
    Alvaro Cortes 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    581
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation