Kết quả Celta Vigo vs Mallorca, 03h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 16

  • Celta Vigo vs Mallorca: Diễn biến chính

  • 32'
    Hugo Alvarez Antunez (Assist:Ilaix Moriba Kourouma) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Iago Aspas Juncal nbsp;
    Fernando Lamp;#243;pez nbsp;
    1-0
  • 44'
    Javier Rodriguez
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Johan Andres Mojica Palacio
    nbsp;Javi Llabres
  • 58'
    1-0
    nbsp;Vedat Muriqi
    nbsp;Robert Navarro
  • 65'
    Alfon Gonzalez nbsp;
    Williot Swedberg nbsp;
    1-0
  • 65'
    Anastasios Douvikas nbsp;
    Borja Iglesias Quintas nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    Antonio Jose Raillo Arenas Card changed
  • 78'
    1-0
    Antonio Jose Raillo Arenas
  • 82'
    Iago Aspas Juncal (Assist:Anastasios Douvikas) goalnbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Takuma Asano
    nbsp;Cyle Larin
  • 84'
    2-0
    nbsp;Sergi Darder
    nbsp;Daniel Jose Rodriguez Vazquez
  • 87'
    Mihailo Ristic nbsp;
    Hugo Alvarez Antunez nbsp;
    2-0
  • 87'
    Luca De La Torre nbsp;
    Francisco Beltran nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    nbsp;Francisco Chiquinho
    nbsp;Samuel Almeida Costa
  • Celta Vigo vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    13
    Vicente Guaita Panadero
    20
    Marcos Alonso
    2
    Carl Starfelt
    32
    Javier Rodriguez
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    8
    Francisco Beltran
    3
    Oscar Mingueza
    19
    Williot Swedberg
    7
    Borja Iglesias Quintas
    28
    Fernando L#243;pez
    17
    Cyle Larin
    27
    Robert Navarro
    14
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez
    19
    Javi Llabres
    5
    Omar Mascarell Gonzalez
    12
    Samuel Almeida Costa
    2
    Mateu Morey
    24
    Martin Valjent
    21
    Antonio Jose Raillo Arenas
    4
    Siebe Van der Heyden
    1
    Dominik Greif
    Mallorca4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Anastasios Douvikas
    21Mihailo Ristic
    10Iago Aspas Juncal
    12Alfon Gonzalez
    14Luca De La Torre
    11Franco Cervi
    23Tadeo Allende
    29Yoel Lago
    18Pablo Duran
    24Carlos Dominguez
    1Ivan Villar
    17Jonathan Bamba
    Johan Andres Mojica Palacio 22
    Takuma Asano 11
    Francisco Chiquinho 20
    Sergi Darder 10
    Vedat Muriqi 7
    Daniel Luna 33
    Leo Roman 13
    Antonio Sanchez Navarro 18
    Pablo Maffeo 23
    Manuel Morlanes 8
    Valery Fernandez 16
    Abdon Prats Bastidas 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Jagoba Arrasate
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Mallorca: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Mallorca
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 508
    Số đường chuyền
    501
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation