Kết quả Celta Vigo vs Real Madrid, 02h00 ngày 20/10
Kết quả Celta Vigo vs Real Madrid
Nhận định, soi kèo Celta Vigo vs Real Madrid, 2h ngày 20/10
Đối đầu Celta Vigo vs Real Madrid
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Real Madrid
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202402:00
-
Celta Vigo 21Real Madrid 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.90O 2.75
0.91U 2.75
0.971
6.50X
4.332
1.50Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Real Madrid
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 10
-
Celta Vigo vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
20'0-1nbsp;Kylian Mbappe Lottin (Assist:Eduardo Camavinga)
-
51'Williot Swedberg (Assist:Oscar Mingueza) nbsp;1-1
-
63'1-1nbsp;Rodrygo Silva De Goes
nbsp;Eduardo Camavinga -
63'1-1nbsp;Luka Modric
nbsp;Santiago Federico Valverde Dipetta -
66'1-2nbsp;Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Luka Modric)
-
70'1-2nbsp;Ferland Mendy
nbsp;Fran Garcia -
72'Javier Rodriguez nbsp;
Javier Manquillo Gaitan nbsp;1-2 -
72'Alfon Gonzalez nbsp;
Williot Swedberg nbsp;1-2 -
75'1-2Lucas Vazquez Iglesias
-
78'Pablo Duran nbsp;
Jonathan Bamba nbsp;1-2 -
78'Anastasios Douvikas nbsp;
Borja Iglesias Quintas nbsp;1-2 -
82'1-2nbsp;Daniel Ceballos Fernandez
nbsp;Kylian Mbappe Lottin -
82'Hugo Sotelo1-2
-
87'Damian Rodriguez Sousa nbsp;
Francisco Beltran nbsp;1-2 -
90'Marcos Alonso1-2
-
Celta Vigo vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso2Carl Starfelt22Javier Manquillo Gaitan30Hugo Alvarez Antunez33Hugo Sotelo8Francisco Beltran3Oscar Mingueza19Williot Swedberg7Borja Iglesias Quintas17Jonathan Bamba9Kylian Mbappe Lottin5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior17Lucas Vazquez Iglesias8Santiago Federico Valverde Dipetta6Eduardo Camavinga20Fran Garcia3Eder Gabriel Militao14Aurelien Tchouameni22Antonio Rudiger1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
9Anastasios Douvikas12Alfon Gonzalez25Damian Rodriguez Sousa18Pablo Duran32Javier Rodriguez11Franco Cervi23Tadeo Allende16Jailson Marques Siqueira,Jaja21Mihailo Ristic5Sergio Carreira24Carlos Dominguez1Ivan VillarRodrygo Silva De Goes 11Luka Modric 10Ferland Mendy 23Daniel Ceballos Fernandez 19Jesus Vallejo Lazaro 18Arda Guler 15Andriy Lunin 13Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Sergio Mestre 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Celta VigoReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
530Số đường chuyền608
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation