Kết quả Celta Vigo vs Real Madrid, 02h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 10

  • Celta Vigo vs Real Madrid: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Kylian Mbappe Lottin (Assist:Eduardo Camavinga)
  • 51'
    Williot Swedberg (Assist:Oscar Mingueza) goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Rodrygo Silva De Goes
    nbsp;Eduardo Camavinga
  • 63'
    1-1
    nbsp;Luka Modric
    nbsp;Santiago Federico Valverde Dipetta
  • 66'
    1-2
    goalnbsp;Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Luka Modric)
  • 70'
    1-2
    nbsp;Ferland Mendy
    nbsp;Fran Garcia
  • 72'
    Javier Rodriguez nbsp;
    Javier Manquillo Gaitan nbsp;
    1-2
  • 72'
    Alfon Gonzalez nbsp;
    Williot Swedberg nbsp;
    1-2
  • 75'
    1-2
    Lucas Vazquez Iglesias
  • 78'
    Pablo Duran nbsp;
    Jonathan Bamba nbsp;
    1-2
  • 78'
    Anastasios Douvikas nbsp;
    Borja Iglesias Quintas nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Daniel Ceballos Fernandez
    nbsp;Kylian Mbappe Lottin
  • 82'
    Hugo Sotelo
    1-2
  • 87'
    Damian Rodriguez Sousa nbsp;
    Francisco Beltran nbsp;
    1-2
  • 90'
    Marcos Alonso
    1-2
  • Celta Vigo vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    13
    Vicente Guaita Panadero
    20
    Marcos Alonso
    2
    Carl Starfelt
    22
    Javier Manquillo Gaitan
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    33
    Hugo Sotelo
    8
    Francisco Beltran
    3
    Oscar Mingueza
    19
    Williot Swedberg
    7
    Borja Iglesias Quintas
    17
    Jonathan Bamba
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    6
    Eduardo Camavinga
    20
    Fran Garcia
    3
    Eder Gabriel Militao
    14
    Aurelien Tchouameni
    22
    Antonio Rudiger
    1
    Thibaut Courtois
    Real Madrid3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Anastasios Douvikas
    12Alfon Gonzalez
    25Damian Rodriguez Sousa
    18Pablo Duran
    32Javier Rodriguez
    11Franco Cervi
    23Tadeo Allende
    16Jailson Marques Siqueira,Jaja
    21Mihailo Ristic
    5Sergio Carreira
    24Carlos Dominguez
    1Ivan Villar
    Rodrygo Silva De Goes 11
    Luka Modric 10
    Ferland Mendy 23
    Daniel Ceballos Fernandez 19
    Jesus Vallejo Lazaro 18
    Arda Guler 15
    Andriy Lunin 13
    Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
    Sergio Mestre 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Carlo Ancelotti
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Real Madrid: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Real Madrid
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 530
    Số đường chuyền
    608
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation