Kết quả Girona vs Athletic Bilbao, 19h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 9

  • Girona vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Alejandro Berenguer Remiro Penalty awarded
  • 28'
    0-0
    Alejandro Berenguer Remiro
  • 31'
    Ladislav Krejci
    0-0
  • 39'
    Yaser Asprilla (Assist:Arnau Puigmal Martinez) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;Oihan Sancet (Assist:Alejandro Berenguer Remiro)
  • 43'
    1-1
    nbsp;Unai Gomez
    nbsp;Oihan Sancet
  • 45'
    1-1
    Daniel Vivian Moreno
  • 53'
    1-1
    Inaki Williams Dannis Penalty awarded
  • 56'
    Paulo Gazzaniga
    1-1
  • 57'
    David Lopez Silva
    1-1
  • 57'
    1-1
    Inaki Williams Dannis Reviewed
  • 58'
    1-1
    Ander Herrera Aguera
  • 59'
    1-1
    nbsp;Mikel Jauregizar
    nbsp;Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 59'
    1-1
    nbsp;Alvaro Djalo
    nbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez
  • 59'
    Bryan Gil Salvatierra nbsp;
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Yuri Berchiche
    nbsp;Adama Boiro
  • 79'
    1-1
    nbsp;Benat Prados Diaz
    nbsp;Ander Herrera Aguera
  • 90'
    Christian Ricardo Stuani goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Aitor Paredes
  • 90'
    Christian Ricardo Stuani nbsp;
    Abel Ruiz nbsp;
    2-1
  • 90'
    Gabriel Misehouy nbsp;
    Ivan Martin nbsp;
    2-1
  • 90'
    Yangel Herrera
    2-1
  • 90'
    Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe nbsp;
    Arnau Puigmal Martinez nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Aitor Paredes
  • 90'
    Alejandro Frances Torrijo nbsp;
    Yaser Asprilla nbsp;
    2-1
  • 90'
    Ladislav Krejci Penalty awarded
    2-1
  • Girona vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Girona4-2-3-1
    13
    Paulo Gazzaniga
    3
    Miguel Ortega Gutierrez
    18
    Ladislav Krejci
    5
    David Lopez Silva
    4
    Arnau Puigmal Martinez
    21
    Yangel Herrera
    23
    Ivan Martin
    11
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
    6
    Donny van de Beek
    10
    Yaser Asprilla
    9
    Abel Ruiz
    9
    Inaki Williams Dannis
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    8
    Oihan Sancet
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    21
    Ander Herrera Aguera
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    3
    Daniel Vivian Moreno
    4
    Aitor Paredes
    32
    Adama Boiro
    26
    Alex Padilla
    Athletic Bilbao4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Gabriel Misehouy
    20Bryan Gil Salvatierra
    15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
    16Alejandro Frances Torrijo
    7Christian Ricardo Stuani
    22Jhon Elmer Solis Romero
    19Bojan Miovski
    25Pau Lopez Sabata
    1Juan Carlos
    Yuri Berchiche 17
    Benat Prados Diaz 24
    Alvaro Djalo 11
    Unai Gomez 20
    Mikel Jauregizar 23
    Peio Canales 28
    Inigo Lekue 15
    Unai Nunez Gestoso 14
    Gorosabel 2
    Nico Serrano 22
    Javier Marton 19
    Oier Gastesi 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michel Angel Sanchez
    Txingurri Valverde
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Girona vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Girona
    Athletic Bilbao
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 581
    Số đường chuyền
    310
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation