Kết quả Las Palmas vs Sevilla, 02h30 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 1

  • Las Palmas vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    Alex Suarez(OW)
  • 34'
    0-1
    Juanlu Sanchez
  • 42'
    Nianzou Kouassi(OW)
    1-1
  • 61'
    1-2
    goalnbsp;Juanlu Sanchez (Assist:Isaac Romero Bernal)
  • 68'
    Sandro Ramirez nbsp;
    Jaime Mata nbsp;
    1-2
  • 69'
    Scott McKenna nbsp;
    Alex Munoz nbsp;
    1-2
  • 69'
    Manuel Fuster nbsp;
    Enzo Loiodice nbsp;
    1-2
  • 71'
    Sandro Ramirez (Assist:Javier Munoz Jimenez) goalnbsp;
    2-2
  • 74'
    2-2
    nbsp;Jesus Navas Gonzalez
    nbsp;Dodi Lukebakio Ngandoli
  • 76'
    Victor Alvarez Rozada nbsp;
    Marvin Olawale Akinlabi Park nbsp;
    2-2
  • 80'
    2-2
    Adria Giner Pedrosa
  • 81'
    Victor Alvarez Rozada
    2-2
  • 83'
    2-2
    nbsp;Peque Fernandez
    nbsp;Isaac Romero Bernal
  • 83'
    2-2
    nbsp;Enrique Jesus Salas Valiente
    nbsp;Juanlu Sanchez
  • 87'
    Bassinga nbsp;
    Alberto Moleiro nbsp;
    2-2
  • 87'
    Marc Cardona nbsp;
    Oliver McBurnie nbsp;
    2-2
  • 90'
    Mika Marmol
    2-2
  • Las Palmas vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-4-2
    1
    Jasper Cillessen
    23
    Alex Munoz
    3
    Mika Marmol
    4
    Alex Suarez
    2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    10
    Alberto Moleiro
    12
    Enzo Loiodice
    5
    Javier Munoz Jimenez
    20
    Kirian Rodriguez Concepcion
    16
    Oliver McBurnie
    17
    Jaime Mata
    7
    Isaac Romero Bernal
    5
    Lucas Ocampos
    26
    Juanlu Sanchez
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    18
    Lucien Agoume
    20
    Djibril Sow
    32
    Jose Angel Carmona
    24
    Nianzou Kouassi
    6
    Nemanja Gudelj
    3
    Adria Giner Pedrosa
    13
    Orjan Haskjold Nyland
    Sevilla4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Valentin Pezzolesi
    13Dinko Horkas
    28Juanma Herzog
    8Jose Angel Gomez Campana
    19Sandro Ramirez
    9Marc Cardona
    15Scott McKenna
    26Aboubacar Bassinga
    11Benito Ramirez Del Toro
    18Victor Alvarez Rozada
    14Manuel Fuster
    21Ivan Gil
    Gonzalo Montiel 15
    Stanis Idumbo Muzambo 27
    Marcos do Nascimento Teixeira 23
    Loic Bade 22
    Chidera Ejuke 21
    Jesus Navas Gonzalez 16
    Alvaro Fernandez 1
    Alberto Collado 30
    Carlos Alberto Flores Asencio 31
    Enrique Jesus Salas Valiente 4
    Peque Fernandez 14
    Pablo Rivera Cruz 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 201
    Số đường chuyền
    211
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation