Kết quả Mallorca vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • Mallorca vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 10'
    Samuel Almeida Costa
    0-0
  • 17'
    0-0
    Aitor Paredes
  • 23'
    Samuel Almeida Costa
    0-0
  • 23'
    Johan Andres Mojica Palacio
    0-0
  • 25'
    Cyle Larin
    0-0
  • 25'
    Omar Mascarell Gonzalez nbsp;
    Cyle Larin nbsp;
    0-0
  • 37'
    Vedat Muriqi
    0-0
  • 44'
    0-0
    Nico Williams Goal Disallowed
  • 46'
    Antonio Sanchez Navarro nbsp;
    Sergi Darder nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Daniel Vivian Moreno
    nbsp;Aitor Paredes
  • 57'
    0-0
    nbsp;Alejandro Berenguer Remiro
    nbsp;Oihan Sancet
  • 57'
    0-0
    nbsp;Alvaro Djalo
    nbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez
  • 65'
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez nbsp;
    Robert Navarro nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Ander Herrera Aguera
    nbsp;Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 82'
    0-0
    nbsp;Oscar de Marcos Arana Oscar
    nbsp;Gorosabel
  • 90'
    Jose Manuel Arias Copete nbsp;
    Manuel Morlanes nbsp;
    0-0
  • 90'
    Abdon Prats Bastidas nbsp;
    Vedat Muriqi nbsp;
    0-0
  • Mallorca vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Mallorca4-4-2
    1
    Dominik Greif
    22
    Johan Andres Mojica Palacio
    21
    Antonio Jose Raillo Arenas
    24
    Martin Valjent
    23
    Pablo Maffeo
    10
    Sergi Darder
    12
    Samuel Almeida Costa
    8
    Manuel Morlanes
    27
    Robert Navarro
    17
    Cyle Larin
    7
    Vedat Muriqi
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    9
    Inaki Williams Dannis
    8
    Oihan Sancet
    10
    Nico Williams
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    23
    Mikel Jauregizar
    2
    Gorosabel
    5
    Yeray Alvarez Lopez
    4
    Aitor Paredes
    17
    Yuri Berchiche
    13
    Julen Agirrezabala
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Antonio Sanchez Navarro
    14Daniel Jose Rodriguez Vazquez
    9Abdon Prats Bastidas
    5Omar Mascarell Gonzalez
    6Jose Manuel Arias Copete
    4Siebe Van der Heyden
    20Francisco Chiquinho
    2Mateu Morey
    13Leo Roman
    19Javi Llabres
    3Antonio Latorre Grueso
    16Valery Fernandez
    Daniel Vivian Moreno 3
    Alvaro Djalo 11
    Ander Herrera Aguera 21
    Oscar de Marcos Arana Oscar 18
    Alejandro Berenguer Remiro 7
    Inigo Lekue 15
    Unai Nunez Gestoso 14
    Benat Prados Diaz 24
    Nico Serrano 22
    Alex Padilla 26
    Unai Gomez 20
    Adama Boiro 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jagoba Arrasate
    Txingurri Valverde
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Mallorca vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Mallorca
    Athletic Bilbao
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 214
    Số đường chuyền
    383
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    86
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation