Kết quả Rayo Vallecano vs Celta Vigo, 03h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 19

  • Rayo Vallecano vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 5'
    Adrian Embarba goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Pathe Ciss
    1-0
  • 26'
    1-1
    goalnbsp;Borja Iglesias Quintas (Assist:Jonathan Bamba)
  • 27'
    Abdul Mumin
    1-1
  • 37'
    1-1
    Marcos Alonso
  • 43'
    1-1
    Franco Cervi
  • 57'
    1-1
    nbsp;Pablo Duran
    nbsp;Alfon Gonzalez
  • 63'
    Jorge de Frutos Sebastian (Assist:Sergio Camello) goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    Alvaro Garcia nbsp;
    Sergio Camello nbsp;
    2-1
  • 65'
    Oscar Valentín nbsp;
    Pathe Ciss nbsp;
    2-1
  • 69'
    2-1
    nbsp;Hugo Alvarez Antunez
    nbsp;Jonathan Bamba
  • 75'
    Ivan Balliu Campeny nbsp;
    Isaac Palazon Camacho nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-1
    nbsp;Sergio Carreira
    nbsp;Francisco Beltran
  • 81'
    2-1
    nbsp;Hugo Sotelo
    nbsp;Carl Starfelt
  • 81'
    2-1
    nbsp;Williot Swedberg
    nbsp;Franco Cervi
  • 86'
    Randy Nteka nbsp;
    Adrian Embarba nbsp;
    2-1
  • 86'
    Pedro Diaz Fanjul nbsp;
    Jorge de Frutos Sebastian nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Marcos Alonso
  • Rayo Vallecano vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Rayo Vallecano4-4-2
    1
    Dani Cardenas
    3
    Pep Chavarria
    16
    Abdul Mumin
    24
    Florian Lejeune
    2
    Andrei Ratiu
    21
    Adrian Embarba
    6
    Pathe Ciss
    17
    Unai Lopez Cabrera
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    7
    Isaac Palazon Camacho
    14
    Sergio Camello
    7
    Borja Iglesias Quintas
    12
    Alfon Gonzalez
    17
    Jonathan Bamba
    11
    Franco Cervi
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    8
    Francisco Beltran
    3
    Oscar Mingueza
    2
    Carl Starfelt
    24
    Carlos Dominguez
    20
    Marcos Alonso
    13
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Ivan Balliu Campeny
    4Pedro Diaz Fanjul
    23Oscar Valentín
    11Randy Nteka
    18Alvaro Garcia
    8Oscar Guido Trejo
    27Pelayo Fernandez
    5Aridane Hernandez Umpierrez
    15Gerard Gumbau
    12Sergio Guardiola Navarro
    22Alfonso Espino
    30Juanpe
    Hugo Alvarez Antunez 30
    Sergio Carreira 5
    Hugo Sotelo 33
    Pablo Duran 18
    Williot Swedberg 19
    Joseph Aidoo 15
    Anastasios Douvikas 9
    Javier Manquillo Gaitan 22
    Damian Rodriguez Sousa 25
    Ivan Villar 1
    Yoel Lago 29
    Luca De La Torre 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Inigo Perez
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Rayo Vallecano vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Rayo Vallecano
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 439
    Số đường chuyền
    434
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation