Kết quả Rayo Vallecano vs Celta Vigo, 03h00 ngày 11/01
Kết quả Rayo Vallecano vs Celta Vigo
Soi kèo phạt góc Rayo Vallecano vs Celta Vigo, 3h ngày 11/01
Đối đầu Rayo Vallecano vs Celta Vigo
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202503:00
-
Rayo Vallecano 22Celta Vigo 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.60X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 19
-
Rayo Vallecano vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
5'Adrian Embarba nbsp;1-0
-
21'Pathe Ciss1-0
-
26'1-1nbsp;Borja Iglesias Quintas (Assist:Jonathan Bamba)
-
27'Abdul Mumin1-1
-
37'1-1Marcos Alonso
-
43'1-1Franco Cervi
-
57'1-1nbsp;Pablo Duran
nbsp;Alfon Gonzalez -
63'Jorge de Frutos Sebastian (Assist:Sergio Camello) nbsp;2-1
-
64'Alvaro Garcia nbsp;
Sergio Camello nbsp;2-1 -
65'Oscar Valentín nbsp;
Pathe Ciss nbsp;2-1 -
69'2-1nbsp;Hugo Alvarez Antunez
nbsp;Jonathan Bamba -
75'Ivan Balliu Campeny nbsp;
Isaac Palazon Camacho nbsp;2-1 -
81'2-1nbsp;Sergio Carreira
nbsp;Francisco Beltran -
81'2-1nbsp;Hugo Sotelo
nbsp;Carl Starfelt -
81'2-1nbsp;Williot Swedberg
nbsp;Franco Cervi -
86'Randy Nteka nbsp;
Adrian Embarba nbsp;2-1 -
86'Pedro Diaz Fanjul nbsp;
Jorge de Frutos Sebastian nbsp;2-1 -
90'2-1Marcos Alonso
-
Rayo Vallecano vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-21Dani Cardenas3Pep Chavarria16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu21Adrian Embarba6Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera19Jorge de Frutos Sebastian7Isaac Palazon Camacho14Sergio Camello7Borja Iglesias Quintas12Alfon Gonzalez17Jonathan Bamba11Franco Cervi6Ilaix Moriba Kourouma8Francisco Beltran3Oscar Mingueza2Carl Starfelt24Carlos Dominguez20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
20Ivan Balliu Campeny4Pedro Diaz Fanjul23Oscar Valentín11Randy Nteka18Alvaro Garcia8Oscar Guido Trejo27Pelayo Fernandez5Aridane Hernandez Umpierrez15Gerard Gumbau12Sergio Guardiola Navarro22Alfonso Espino30JuanpeHugo Alvarez Antunez 30Sergio Carreira 5Hugo Sotelo 33Pablo Duran 18Williot Swedberg 19Joseph Aidoo 15Anastasios Douvikas 9Javier Manquillo Gaitan 22Damian Rodriguez Sousa 25Ivan Villar 1Yoel Lago 29Luca De La Torre 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
439Số đường chuyền434
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 30 | T B B T T B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
10 | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H H B B H |
11 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
12 | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H T H B B |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 22 | T T H T B B |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation