Kết quả Real Madrid vs Sevilla, 22h15 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 18

  • Real Madrid vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 10'
    Kylian Mbappe Lottin (Assist:Rodrygo Silva De Goes) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 20'
    Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Eduardo Camavinga) goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Lucas Vazquez Iglesias) goalnbsp;
    3-0
  • 35'
    3-1
    goalnbsp;Isaac Romero Bernal (Assist:Juanlu Sanchez)
  • 53'
    Brahim Diaz (Assist:Kylian Mbappe Lottin) goalnbsp;
    4-1
  • 65'
    4-1
    nbsp;Jesus Navas Gonzalez
    nbsp;Stanis Idumbo Muzambo
  • 71'
    Luka Modric nbsp;
    Rodrygo Silva De Goes nbsp;
    4-1
  • 71'
    Arda Guler nbsp;
    Daniel Ceballos Fernandez nbsp;
    4-1
  • 74'
    4-1
    nbsp;Alvaro Pascual
    nbsp;Isaac Romero Bernal
  • 74'
    4-1
    nbsp;Peque Fernandez
    nbsp;Juanlu Sanchez
  • 76'
    4-1
    Enrique Jesus Salas Valiente
  • 77'
    Raul Asencio nbsp;
    Jude Bellingham nbsp;
    4-1
  • 78'
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    4-1
  • 85'
    4-2
    goalnbsp;Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Peque Fernandez)
  • 86'
    4-2
    nbsp;Manuel Bueno Sebastian
    nbsp;Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 86'
    4-2
    nbsp;Gonzalo Montiel
    nbsp;Enrique Jesus Salas Valiente
  • Real Madrid vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-2-3-1
    1
    Thibaut Courtois
    6
    Eduardo Camavinga
    22
    Antonio Rudiger
    14
    Aurelien Tchouameni
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    19
    Daniel Ceballos Fernandez
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    5
    Jude Bellingham
    21
    Brahim Diaz
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    26
    Juanlu Sanchez
    7
    Isaac Romero Bernal
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    18
    Lucien Agoume
    12
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    27
    Stanis Idumbo Muzambo
    32
    Jose Angel Carmona
    22
    Loic Bade
    6
    Nemanja Gudelj
    4
    Enrique Jesus Salas Valiente
    1
    Alvaro Fernandez
    Sevilla4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Luka Modric
    15Arda Guler
    35Raul Asencio
    23Ferland Mendy
    18Jesus Vallejo Lazaro
    13Andriy Lunin
    20Fran Garcia
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    34Sergio Mestre
    Gonzalo Montiel 15
    Jesus Navas Gonzalez 16
    Manuel Bueno Sebastian 28
    Peque Fernandez 14
    Alvaro Pascual 42
    Marcos do Nascimento Teixeira 23
    Kelechi Iheanacho 9
    Orjan Haskjold Nyland 13
    Jesus Fernandez Saez Suso 10
    Saul Niguez Esclapez 17
    Pedro Ortiz 8
    Carlos Alberto Flores Asencio 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Francisco Javier Garcia Pimienta
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Sevilla
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 634
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation