Kết quả Sevilla vs Celta Vigo, 00h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 17

  • Sevilla vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 45'
    Lucien Agoume
    0-0
  • 46'
    Alvaro Pascual nbsp;
    Kelechi Iheanacho nbsp;
    0-0
  • 48'
    0-0
    Pablo Duran
  • 65'
    Manuel Bueno Sebastian (Assist:Saul Niguez Esclapez) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Mihailo Ristic
    nbsp;Williot Swedberg
  • 66'
    1-0
    nbsp;Jonathan Bamba
    nbsp;Hugo Alvarez Antunez
  • 70'
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga nbsp;
    Manuel Bueno Sebastian nbsp;
    1-0
  • 71'
    Stanis Idumbo Muzambo nbsp;
    Jesus Navas Gonzalez nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Hugo Sotelo
    nbsp;Francisco Beltran
  • 73'
    1-0
    nbsp;Borja Iglesias Quintas
    nbsp;Pablo Duran
  • 79'
    1-0
    nbsp;Alfon Gonzalez
    nbsp;Mihailo Ristic
  • 83'
    Gonzalo Montiel
    1-0
  • 86'
    Dario Benavides Fuentes nbsp;
    Gonzalo Montiel nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    Carl Starfelt
  • 90'
    Alvaro Pascual
    1-0
  • 90'
    Dario Benavides Fuentes
    1-0
  • 90'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    1-0
  • 90'
    Loic Bade
    1-0
  • 90'
    Alvaro Fernandez
    1-0
  • 90'
    1-0
    Tadeo Allende
  • 90'
    Marcos do Nascimento Teixeira nbsp;
    Nemanja Gudelj nbsp;
    1-0
  • Sevilla vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-3-3
    1
    Alvaro Fernandez
    4
    Enrique Jesus Salas Valiente
    6
    Nemanja Gudelj
    22
    Loic Bade
    15
    Gonzalo Montiel
    17
    Saul Niguez Esclapez
    18
    Lucien Agoume
    28
    Manuel Bueno Sebastian
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    9
    Kelechi Iheanacho
    16
    Jesus Navas Gonzalez
    10
    Iago Aspas Juncal
    18
    Pablo Duran
    19
    Williot Swedberg
    3
    Oscar Mingueza
    8
    Francisco Beltran
    6
    Ilaix Moriba Kourouma
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    32
    Javier Rodriguez
    2
    Carl Starfelt
    20
    Marcos Alonso
    13
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Stanis Idumbo Muzambo
    12Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    23Marcos do Nascimento Teixeira
    29Dario Benavides Fuentes
    42Alvaro Pascual
    19Valentin Barco
    13Orjan Haskjold Nyland
    10Jesus Fernandez Saez Suso
    8Pedro Ortiz
    14Peque Fernandez
    43Rafael Romero
    Mihailo Ristic 21
    Borja Iglesias Quintas 7
    Alfon Gonzalez 12
    Hugo Sotelo 33
    Jonathan Bamba 17
    Franco Cervi 11
    Tadeo Allende 23
    Anastasios Douvikas 9
    Ivan Villar 1
    Carlos Dominguez 24
    Yoel Lago 29
    Luca De La Torre 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 423
    Số đường chuyền
    513
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation