Kết quả Sevilla vs Rayo Vallecano, 22h15 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 14

  • Sevilla vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Jorge de Frutos Sebastian
  • 20'
    0-0
    Florian Lejeune
  • 28'
    Djibril Sow (Assist:Isaac Romero Bernal) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-0
    Oscar Valentín
  • 37'
    1-0
    Alvaro Garcia
  • 40'
    Loic Bade
    1-0
  • 45'
    1-0
    Unai Lopez Cabrera
  • 46'
    Enrique Jesus Salas Valiente
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Pathe Ciss
    nbsp;Oscar Valentín
  • 71'
    1-0
    nbsp;Sergio Camello
    nbsp;Gerard Gumbau
  • 71'
    1-0
    nbsp;Pedro Diaz Fanjul
    nbsp;Randy Nteka
  • 73'
    Jesus Navas Gonzalez nbsp;
    Peque Fernandez nbsp;
    1-0
  • 73'
    Jesus Fernandez Saez Suso nbsp;
    Dodi Lukebakio Ngandoli nbsp;
    1-0
  • 80'
    Juanlu Sanchez nbsp;
    Djibril Sow nbsp;
    1-0
  • 81'
    Valentin Barco nbsp;
    Adria Giner Pedrosa nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Isaac Palazon Camacho
    nbsp;Florian Lejeune
  • 86'
    1-0
    nbsp;Adrian Embarba
    nbsp;Jorge de Frutos Sebastian
  • 90'
    1-0
    Augusto Batalla
  • Sevilla vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-2-3-1
    1
    Alvaro Fernandez
    3
    Adria Giner Pedrosa
    4
    Enrique Jesus Salas Valiente
    22
    Loic Bade
    32
    Jose Angel Carmona
    12
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    6
    Nemanja Gudelj
    14
    Peque Fernandez
    20
    Djibril Sow
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    7
    Isaac Romero Bernal
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    11
    Randy Nteka
    18
    Alvaro Garcia
    15
    Gerard Gumbau
    23
    Oscar Valentín
    17
    Unai Lopez Cabrera
    2
    Andrei Ratiu
    24
    Florian Lejeune
    16
    Abdul Mumin
    3
    Pep Chavarria
    13
    Augusto Batalla
    Rayo Vallecano4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Valentin Barco
    10Jesus Fernandez Saez Suso
    16Jesus Navas Gonzalez
    26Juanlu Sanchez
    15Gonzalo Montiel
    23Marcos do Nascimento Teixeira
    9Kelechi Iheanacho
    17Saul Niguez Esclapez
    8Pedro Ortiz
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    33MatIas Arbol
    Pathe Ciss 6
    Sergio Camello 14
    Isaac Palazon Camacho 7
    Adrian Embarba 21
    Pedro Diaz Fanjul 4
    Ivan Balliu Campeny 20
    Oscar Guido Trejo 8
    James David Rodriguez 10
    Dani Cardenas 1
    Aridane Hernandez Umpierrez 5
    Raul de Tomas 9
    Sergio Guardiola Navarro 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Inigo Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Rayo Vallecano
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 411
    Số đường chuyền
    381
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 20 14 4 2 47 20 27 46 B T H T T T
2 Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 21 44 T T T T T B
3 FC Barcelona 20 12 3 5 52 23 29 39 B T H B B H
4 Athletic Bilbao 20 11 6 3 31 18 13 39 T T T H T T
5 Villarreal 20 9 6 5 38 31 7 33 B B H T B T
6 Mallorca 20 9 3 8 19 25 -6 30 T B B T T B
7 Real Sociedad 20 8 4 8 17 14 3 28 T T H B T B
8 Girona 20 8 4 8 28 27 1 28 H B B T T B
9 Rayo Vallecano 20 6 8 6 23 23 0 26 T H H H T H
10 Osasuna 20 6 8 6 24 29 -5 26 H H H B B H
11 Sevilla 20 7 5 8 23 29 -6 26 H B T B H T
12 Real Betis 20 6 7 7 22 26 -4 25 B H T H B B
13 Celta Vigo 20 7 3 10 29 32 -3 24 B T B T B B
14 Las Palmas 20 6 4 10 25 33 -8 22 T T H T B B
15 Leganes 20 5 7 8 19 29 -10 22 H B T B H T
16 Getafe 20 4 8 8 14 17 -3 20 B T B B T H
17 Alaves 20 5 5 10 24 32 -8 20 H H H H B T
18 RCD Espanyol 20 5 4 11 19 32 -13 19 B H H B H T
19 Valencia 20 3 7 10 19 29 -10 16 B H H B H T
20 Real Valladolid 20 4 3 13 14 39 -25 15 B B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation